
TMDT

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Việt Luân
Used 1+ times
FREE Resource
91 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi ra yếu tố KHÔNG thuộc hạ tầng công nghệ thông tín riêng cho Thương mại điện từ
A) Máy tính nổi mạng
B) Hệ thống kết nối đường truyền Internet ra nước ngoài
C) Hệ thống điện lực
D) Mạng wifi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hành phần nào KHÔNG trực tiếp tác động đến cự phát triển Thương mại điện tử
A. Chuyên gia tin học
B. Dân chúng
C. Người biết sử dụng Internet
D. Nhà kinh doanh thương mại điện tử
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Thương mại" được hiểu theo nghĩa rộng bao quát mọi vấn đề nảy sinh từ mọi mối quan hệ ..., dù có hay không có hợp đồng *
A. Mang tính cá nhân
B. Mang tính tổ chức
C. Mang tính trao đổi
D. Mang tính thương mại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Website bao gồm thành phần nào? *
A) Trang chủ website
B) Trang liên hệ
C) Trang giới thiệu sản phẩm dịch vụ
D) Tất cả các đáp án
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng cơ bản của các sàn giao dịch điện tử như http://thainguyentrade.gov.vn *
A. Kết nối người mua - người bán
B. Ký kết hợp đồng qua Internet
C. Marketing trực tiếp qua thư điện tử
D. Kết nối người mua - người bán và ký kết hợp đồng qua Internet
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức ứng dụng thương mại điện tử cao nhất
A. Giao dịch, chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động với các bên liên quan
B. Thực hiện các giạo dịch và chia sẻ thông tin với các đối tác, nhà cung cấp và KH
C. Chấp nhận và xử lý các đơn đặt hàng tự động
D. Xử lý các đơn đặt hàng và thanh toán qua mang
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa: "Thương mại điện tử là việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ...
thông qua mạng Internet, các mạng truyền thông và các phương tiện điện tử khác"
A. Việc mua bán, trao đồi
B. Việc mua bán
C. Các giao địch thương mai
D. Tất cả đáp án
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
89 questions
汉语教程-第1-5-词汇

Quiz
•
University
88 questions
Kiểm tra từ vựng buổi 5 Cơ bản

Quiz
•
University
95 questions
Ôn Tập Kinh Tế Học 85 câu đầu

Quiz
•
University
89 questions
Trắc nghiệm kỹ năng mềm

Quiz
•
University
92 questions
PLĐC-Chương 6.1

Quiz
•
University
90 questions
Câu hỏi về tư bản và sản xuất

Quiz
•
University
91 questions
Câu hỏi về hợp đồng thương mại quốc tế

Quiz
•
University
88 questions
Câu hỏi về quản lý tồn kho

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University