Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

9th - 12th Grade

97 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FCE PRACTICE TEST

FCE PRACTICE TEST

9th - 12th Grade

100 Qs

Lit Terms

Lit Terms

10th - 11th Grade

100 Qs

Parts of Speech Super Review

Parts of Speech Super Review

6th - 9th Grade

100 Qs

Grammar Quiz #3

Grammar Quiz #3

9th Grade - University

100 Qs

English 11CP 1st Semester Exam Review

English 11CP 1st Semester Exam Review

11th Grade

100 Qs

Grammar- Adverbs

Grammar- Adverbs

7th - 12th Grade

100 Qs

Unit 1-2 Grammar review

Unit 1-2 Grammar review

10th Grade

100 Qs

ACT Vocab

ACT Vocab

10th - 12th Grade

100 Qs

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

English Vu Huong

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

97 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

contact

(verb). liên lạc
(adj). ồn ào
(verb). tham gia
(noun). tốc độ
(adj). thẳng hàng, theo đường thẳng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

suburb

(noun). ngoại ô
(adj). liên quan đến việc nhà, liên quan đến việc nội trợ
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh

(noun). thị trấn

(adj). ngay bên cạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

client

(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
(adj). về mặt pháp luật
(adj). năng động
(noun). khách hàng (ở nhà hàng, shop)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

approximate

(adj). xấp xỉ, tương đối
(verb). chật vật, gặp khó khăn
(adj). xấp xỉ, tương đối
(adv). một cách thực tế
(verb). hiểu, giải thích, trình bày theo cách hiểu riêng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

occupation

(noun). nghề nghiệp
(noun). nội trợ
(noun). phân tử
(noun). hồ sơ
(verb). chuyển qua, dời qua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

housewife

(noun). nội trợ
(verb). thắt chặt, làm cho chặt lại
(verb). loại bỏ

(noun). người giúp việc

(verb). chật vật, gặp khó khăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cookery

(noun). nghề nấu ăn, việc nấu ăn
(noun). âm thanh
(adj). bắt buộc
(adj). xấp xỉ, tương đối
(verb). xuyên qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?