
Biology Quiz

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Khang Trương
Used 2+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 14: Các chất được tạo ra trong một tế bào và xuất ra bên ngoài tế bào sẽ đi qua
A. lưới nội chất và bộ máy Golgi.
B. nhân và bộ máy Golgi.
C. lưới nội chất và lysosome.
D. nhân và ti thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 15: Virus, vi khuẩn và các bào quan già, hỏng sẽ bị phá vồ tại
A. ribosome.
B. lysosome.
C. peroxisome.
D. ti thể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: Màng sinh chất
A. cho phép tất cả các chất đi vào và đi ra khởi tế bào.
B. được cấu tạo chữ yếu bởi lốp lipid kép.
C. được cấu tạo chữ yếu từ lốp protein kép.
D. ngăn không cho tất cả các chất đi vào và đi ra khởi tế bào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Lốp vồ nhầy của vi khuẩn có chức năng gì?
A. Giúp vi khuẩn tăng sự tự vệ hay bám dính vào các bỉ mặt.
B. Giúp vi khuẩn dị dàng nhân đôi..
C. Giúp vi khuẩn dị dàng di chuyển.
D. Giúp vi khuẩn trợt nhanh trong tế bào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 16: Phân tử nào sau đây có thể di chuyển qua lốp lipid kép của màng sinh chất nhanh nhất?
A. CO2.
B. Amino acid.
C. Glucose.
D. H2O.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 18: ATP giải phóng năng lượng khi
A. Nó trải qua một phản ựng ngưng tử.
B. Một nhóm carboxyl được thêm vào cấu trúc của nó.
C. Một nhóm phosphate được loại bỏ khởi cấu trúc của nó.
D. Một nhóm phosphate được thêm vào cấu trúc của nó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 19: Hầu hết các enzyme
A. Bị thay đổi bởi các phản ựng mà chúng xúc tác.
B. Phân giải các cơ chất.
C. Tăng cườngh các liên kết hóa học trong cơ chất của chúng.
D. Nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ hoặc độ pH.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
A6: Trao đổi chất qua màng tế bào

Quiz
•
10th Grade
32 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ I - LẦN 2

Quiz
•
10th Grade
31 questions
SH10-Bài 8. Tế bào nhân sơ

Quiz
•
10th Grade
24 questions
Sinh học

Quiz
•
10th Grade
26 questions
Ôn tập giữa kì_Trao đổi chất qua màng

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Ôn tập CK1 - TN 4 đáp án (phần 1)

Quiz
•
10th Grade
26 questions
SINH HỌC HK1

Quiz
•
10th Grade
27 questions
s10 b8

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Biogeochemical cycles

Quiz
•
9th - 10th Grade