TGVVTM

TGVVTM

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REFRESH materi Client Side Programming

REFRESH materi Client Side Programming

1st Grade - University

10 Qs

Computer Coding

Computer Coding

KG - Professional Development

12 Qs

FORM 5 KSSM SCIENCE CHAPTER 8

FORM 5 KSSM SCIENCE CHAPTER 8

6th - 7th Grade

10 Qs

Penilaian Harian_Kelas 4 Tema 6 Subtema 2-IPA

Penilaian Harian_Kelas 4 Tema 6 Subtema 2-IPA

4th - 6th Grade

10 Qs

C++ Functions

C++ Functions

6th - 8th Grade

11 Qs

TEKS 27 Week Review of Misconceptions

TEKS 27 Week Review of Misconceptions

6th Grade

13 Qs

Bài 26: Khóa lưỡng phân

Bài 26: Khóa lưỡng phân

6th Grade

7 Qs

KHTN6A1_W22.2:Hiện tượng vật lý hóa học

KHTN6A1_W22.2:Hiện tượng vật lý hóa học

6th Grade

8 Qs

TGVVTM

TGVVTM

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

tri nguyen

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 2 pts

CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÍ CẢM BIẾN DHT11 (NHIỀU ĐÁP ÁN)

Nhiệt điện trở, thuỷ điện trở, mạch chuyển đổi tín hiệu Analog sang Digital

Nhiệt điện trở, mạch chuyển đổi tín hiệu Analog sang Digital

Thuỷ điện trở, mạch chuyển đổi tín hiệu Analog sang Digital

Hai cảm biến xuất tín hiệu analog theo chỉ số môi trường, mạch chuyển đổi tín hiệu xuất tín hiệu đầu ra digital 40bit

Hai cảm biến xuất tín hiệu digital theo chỉ số môi trường, mạch chuyển đổi tín hiệu xuất tín hiệu đầu ra analog 40bit

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP KHỞI ĐỘNG GIAO THỨC UART

Serial.begin()

Serial.print()

Serial.println()

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP KHỞI ĐỘNG CẢM BIẾN DHT

Serial.begin()

Serial.print()

Serial.println()

dt.begin()

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 2 pts

CÚ PHÁP GỬI DỮ LIỆU TỪ ARDUINO BẰNG GIAO THỨC UART (nhiều đáp án)

Serial.begin()

Serial.print()

Serial.println()

dt.begin()

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP KHAI BÁO ĐỐI TƯỢNG THUỘC THƯ VIỆN DHT

<tên đối tượng>.readHumidity()

<tên đối tượng>.readTemperature()

DHT <đối tượng>(<chân kết nhận tín hiệu>,<loại DHT>)

<tên đối tượng>.readTemperature(true)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP ĐỂ ĐỌC NHIỆT ĐỘ THEO ĐỘ C

<tên đối tượng>.readHumidity()

<tên đối tượng>.readTemperature()

DHT <đối tượng>(<chân kết nhận tín hiệu>,<loại DHT>)

<tên đối tượng>.readTemperature(true)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP ĐỂ ĐỌC NHIỆT ĐỘ THEO ĐỘ F

<tên đối tượng>.readHumidity()

<tên đối tượng>.readTemperature()

DHT <đối tượng>(<chân kết nhận tín hiệu>,<loại DHT>)

<tên đối tượng>.readTemperature(true)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÚ PHÁP ĐỂ ĐỌC ĐỘ ẨM

<tên đối tượng>.readHumidity()

<tên đối tượng>.readTemperature()

DHT <đối tượng>(<chân kết nhận tín hiệu>,<loại DHT>)

<tên đối tượng>.readTemperature(true)