
Hoá 2

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
Thùy Phạm
Used 4+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng sau: CaCO3(r)
CaO(r) + CO2(k) ; ∆H > 0
Yếu tố nào sau đây làm tăng lượng CaO lúc cân bằ
A. Lấy bớt CaCO3 ra
B. Tăng áp suất
C. Giảm nhiệt độ
D. Tăng nhiệt độ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các câu sau, câu nào đúng khi định nghĩa dung dịch?
A. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất rắn và chất lỏng
B. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất khí và chất lỏng.
C. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của hai chất lỏng
D. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quả 1 của định luật Hess cho biết:
A. ∆Hthuận = ∆Hnghịch
B. ∆Hthuận = - ∆Hnghịch
C. ∆Hthuận < ∆Hnghịch
D. ∆Hthuận > ∆Hnghịch
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trộn 50 ml dung dịch CaCl2 0,001M với 50 ml dung dịch Na2CO3 0,0001M. Hỏi có kết tủa tạo thành
không? Biết tích số tan của CaCO3 ở 25oC là 3
4,8.10 9
TCaCO
.
A. Có kết tủa
B. Không có kết tủa
C. Ban đầu kết tủa sau đó tan ra
D. Không xác định được
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây là tự phát:
A. Nước chảy từ dưới thấp lên cao
B. Một quả bóng lăn xuống dốc
C. Tách khí oxi ra khỏi không khí
D. Thu khí hydrogen từ nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào là chất khử trong phản ứng sau?
Ca (r) + Zn2 + (aq) Ca2 + (aq) + Zn (r)
A. Ca
B. Zn
C. Ca2+
D. Zn2+
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Không thực hiện phép tính nào, hãy xác định phản ứng nào có ∆Shệ dương:
A. N2(k) + 3 H2(k) 2 NH3(k)
B. CH2=CH2(k) + H2(k) CH3CH3( k)
C. Na(r) + ½ Cl2(k) NaCl(r)
D. 2KClO(r) 2KCl(r) + 3O2(k)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Cacbohidrat (1)

Quiz
•
1st - 2nd Grade
13 questions
amin

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Luyện tập: enlthapy

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Lí thuyết Anken

Quiz
•
KG - 4th Grade
15 questions
bazo

Quiz
•
KG - 1st Grade
20 questions
MÔN HOÁ_ĐMH_2023

Quiz
•
1st Grade
19 questions
NHÓM HALOGEN

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
H2SO4

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Life at a pond

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade