BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

I1_18_LF_Test_MI1_Unit 7_pp.35-37_Claire

I1_18_LF_Test_MI1_Unit 7_pp.35-37_Claire

1st - 6th Grade

13 Qs

높임 말

높임 말

1st Grade

8 Qs

Bài 10

Bài 10

1st Grade

6 Qs

BTVN buổi số 6

BTVN buổi số 6

1st Grade

6 Qs

Everyday English Set 3

Everyday English Set 3

KG - 4th Grade

12 Qs

09_GR_동사, 형용사, 부사, 전치사_Test_Catherine

09_GR_동사, 형용사, 부사, 전치사_Test_Catherine

1st - 6th Grade

10 Qs

I4_14_LF_Test_MI4_pp.34-35_Irene

I4_14_LF_Test_MI4_pp.34-35_Irene

1st - 6th Grade

13 Qs

11_GR_전치사, 접속사, 감탄사_Test_Catherine

11_GR_전치사, 접속사, 감탄사_Test_Catherine

1st - 6th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

BÀI KIỂM TRA SC 1-2 TIẾNG HÀN

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Phương Hà

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc đoạn hội thoại và câu hỏi dưới đây, hãy chọn câu trả lời phù hợp:

두안 씨, 안녕하세요?

요즘 잘 지냈어요? 지난달에 Beta 극장에서 약속이 있지만 갑자기 회의가 있으니까 함께 영화를 보러 가지 못했어요. 정말 미안해요. 우리 다음 주에 만나도 될까요? 다음 주는 화요일과 수요일이 괜찮아요. 두안 씨는 언제가 좋아요?

Câu hỏi: 다음주에 만나면 무슨 요일에 만나요?

Beta 극장에서 만나요

갑자기 회의가 있으니까 함께 영화를 보러 가지 못했어요.

다음 달에 화요일과 수요일을 만나요

다음 주에 화요일과 수요일을 만나요

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Hãy dịch câu sau từ Việt sang Hàn:

1.     Thư viện mà có ở trong trường của tôi rất đẹp

  1. 2. Người đang uống cà phê ở văn phòng là giám đốc công ty chúng tôi.

  2. 3.    Bộ phim mà tôi thích là phim kinh dị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp: " (으)려고 하다 " mang nghĩa là gì?

Ngữ pháp mang nghĩa là: Đi đâu đó để làm gì

Ngữ pháp mang nghĩa là: Không thể làm gì

Ngữ pháp mang nghĩa là: Dự định làm gì đó

Ngữ pháp mang nghĩa là: Chỉ phương hướng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi sau:

할인점에는 물건이 쌉니까?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án phù hợp vào ô trống:

가 : 요즘 주말에 할 일이 없어서 너무 ________. 뭐 재미있는 일 없을까요?

나 : 글쎄요. 저도 주말에는 보통 집에서 낮잠을 자거나 텔레비전을 보는데요.

귀찮아요

심심해요

반가워요

즐거워요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy đọc hội thoại và chọn câu trả lời đúng:

가 : 오늘 너무 많이 걸어서 다리가 아파요.

나 : 그럼 이 의자에 좀 ________.

타세요

사세요

앉으세요

잡수세요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc đoạn văn và điền từ phù hợp vào chỗ trống:

저는 회사에서 돌아오면 제일 먼저 손을 __________. 그리고 저녁을 먹어요.

앉아요

벗어요

입어요

씻어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?