Tiếng Hàn Quiz

Tiếng Hàn Quiz

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1- BÀI 6 어휘 연습

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 1- BÀI 6 어휘 연습

1st - 12th Grade

10 Qs

Thế giới quanh em

Thế giới quanh em

1st - 5th Grade

10 Qs

SO SÁNH

SO SÁNH

3rd Grade

10 Qs

한글 Hangeul

한글 Hangeul

1st - 3rd Grade

6 Qs

Ôn tập Tuần 3/ học kì 2 (Level 1)

Ôn tập Tuần 3/ học kì 2 (Level 1)

KG - 12th Grade

13 Qs

Tiếng Trung 1-6

Tiếng Trung 1-6

1st - 5th Grade

14 Qs

THỬ TÀI TRÍ NHỚ

THỬ TÀI TRÍ NHỚ

3rd Grade

10 Qs

Mùa xuân chín

Mùa xuân chín

3rd Grade

15 Qs

Tiếng Hàn Quiz

Tiếng Hàn Quiz

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Kiên Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói "quyển sổ" trong tiếng Hàn là gì?

공책 (Gongchaek)

책 (Chaek)

노트 (Note)

종이 (Jongi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bàn" trong tiếng Hàn là gì?

의자 (Uija)

책상 (Chaeksang)

문 (Mun)

창문 (Changmun)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói "điện thoại" trong tiếng Hàn là gì?

냉장고 (Naengjanggo)

컴퓨터 (Keompyuteo)

핸드폰 (Haendeupon)

시계 (Sigye)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ô tô" trong tiếng Hàn là gì?

자전거 (Jajeongeo)

비행기 (Bihanggi)

자동차 (Jadongcha)

선박 (Seonbak)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói "máy tính" trong tiếng Hàn là gì?

텔레비전 (Tellebijeon)

라디오 (Radio)

컴퓨터 (Keompyuteo)

선풍기 (Seonpunggi)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quần áo" trong tiếng Hàn là gì?

신발 (Sinbal)

옷 (Ot)

모자 (Moja)

양말 (Yangmal)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói "đèn" trong tiếng Hàn là gì?

창문 (Changmun)

전등 (Jeondeung)

책상등 (Chaeksangdeung)

램프 (Raempeu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?