Warm-up 1

Warm-up 1

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

4th Grade - Professional Development

15 Qs

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

Âm tiết, viết đúng chính tả

Âm tiết, viết đúng chính tả

1st - 10th Grade

7 Qs

ĐẤT NƯỚC_ NGUYỄN ĐÌNH THI

ĐẤT NƯỚC_ NGUYỄN ĐÌNH THI

10th Grade

15 Qs

U23 24B0Đ

U23 24B0Đ

KG - University

10 Qs

TRÒ CHƠI CHÍNH TẢ

TRÒ CHƠI CHÍNH TẢ

1st - 10th Grade

14 Qs

ĐẶC ĐIỂM NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT

ĐẶC ĐIỂM NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT

10th Grade

12 Qs

Warm-up 1

Warm-up 1

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Đức-Anh Hà

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Semicolon" nghĩa là dấu chấm phẩy (;), nhưng trọng âm chính của nó là âm mấy?

Âm 1

Âm 2

Âm 4

Âm 5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Overdo" nghĩa là "cường điệu; dùng quá nhiều" nhưng trọng âm chính của nó là âm mấy?

Âm 1

Âm 2

Âm 3

Âm 4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"be going" đi với động từ dạng nào sau đây?

to V-ing

to V0

to V3

V-ing

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Architect" nhấn âm 1, nhưng nghĩa là gì?

người coi sóc sân thể thao, công viên

kiến trúc sư

nhân viên lao công

luật sư (người tư vấn pháp luật)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "do" đi với cụm từ nào sau đây?

on your own

full-time

shift work

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Greengrocer" nhấn âm 1 và định nghĩa tiếng Anh là "a person who owns, manages or works in a shop selling fruit and vegetables". Vậy người này bán cái gì?

Thịt và sản phẩm từ sữa

Đồ điện tử

Sách và văn phòng phẩm

Trái cây và rau củ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: Cấu trúc câu điều kiện loại 2
If S _____ , S would/could/might V0

V0/Vs/Ves/am/is/are

V2/were

had V3/had been

will V0/will be

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?