Geo Unit 15

Geo Unit 15

11th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PROTOCOLO COVID

PROTOCOLO COVID

1st Grade - Professional Development

43 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về CSS

Câu hỏi trắc nghiệm về CSS

11th Grade

45 Qs

Quyền bất khả xâm phạm và quyền tự do

Quyền bất khả xâm phạm và quyền tự do

11th Grade

41 Qs

ÔN TẬP TIN 10

ÔN TẬP TIN 10

9th - 12th Grade

50 Qs

GDCD GHK2

GDCD GHK2

11th Grade

50 Qs

Sinh học

Sinh học

9th - 12th Grade

44 Qs

Kiểm tra năng lực 1

Kiểm tra năng lực 1

10th - 12th Grade

50 Qs

ÔN TẬP GIỮA HK I - MÔN GD KTPL 11

ÔN TẬP GIỮA HK I - MÔN GD KTPL 11

9th Grade - University

50 Qs

Geo Unit 15

Geo Unit 15

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Minh Lương

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tây Nam Á có vị trí địa lí ở

tây nam châu Á

giáp Đông Á và Tây Á.

liền kề đất liền châu Phi.

giáp Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tây Nam Á giáp châu Phi qua


kênh đào Xuy-ê và Biển Đỏ.

Biển Đỏ và Địa Trung Hải.


Địa Trung Hải và Biển Đen.

Biển Đen và kênh đào Xuy-ê.


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Khu vực Tây Nam Á có diện tích khoảng

7 triệu km2.

6 triệu km2.   

9 triệu km2. 

8 triệu km2.


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?


Châu Á.

Châu Âu.    

Châu Úc.   

Châu Phi.


5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình của khu vực Tây Nam Á chủ yếu là


núi, sơn nguyên và đồng bằng.       

cao nguyên, đồi thấp, đồng bằng.

đồi thấp, sơn nguyên, đầm lầy. 

sơn nguyên, đầm lầy, đồng bằng.


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình chủ yếu trên bán đảo A-ráp là


sơn nguyên.

đồng bằng.

núi cao.

đầm lầy.


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí hậu Tây Nam Á chủ yếu mang tính chất

nóng ẩm.

nóng khô.      

lạnh khô.  

lạnh ẩm.


Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?