
vật lí

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
ngoc linh
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Chuyển động nào sau đây được xem như dao động?
A. Chiếc võng đang đung đưa.
B. Cánh quạt đang quay.
C. Một người đang ngồi viết.
D. Chim bay lượn.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11. Khi nói về dao động tắt dần, phát biểu nào sau đây đúng?
A. Dao động tắt dần có biên độ giảm dần theo thời gian.
B. Cơ năng của vật dao động tắt dần không đổi theo thời gian.
C. Lực cản môi trường tác dụng lên vật luôn sinh công dương.
D. Dao động tắt dần là dao động chỉ chịu tác dụng của nội lực
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 17. Thời gian kể từ khi ngọn sóng thứ nhất đến ngọn sóng thứ sáu đi qua trước mặt một người quan sát là
12s. Tốc độ truyền sóng là 2 m/s. Bước sóng có giá trị là
A. 4,8 m. B. 4 m. C. 6 cm. D. 0,48 cm.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 27. Một sóng âm có tần số f lần lượt truyền trong nước, không khí và nhôm với tốc độ tương ứng là v1, v2
và v3. So sánh tốc độ sóng âm trong ba môi trường này thì
A. v1> v3>v2. B. v3>v1> v2. C. v3>v2>v1. D. v1> v2>v3.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 32. Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng, nếu khe Young được chiếu bởi ánh sáng đơn sắc màu cam thì vân
sáng trung tâm là
A. màu cam. B. màu đỏ. C. màu vàng. D. màu lục
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 38. Một sợi dây hai đầu cố định đang xảy ra sóng dừng thì bụng sóng là những điểm
A. dao động với biên độ mạnh nhất.
B. không dao động.
C. dao động với biên độ 2 mm.
D. dao động với biên độ 1 mm.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Đồ thị li độ - thời gian của chất điểm dao động điều hòa có dạng
A. hình sin. B. parabol. C. đoạn thẳng. D. elip.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
Ôn tập lí thuyết C2_PHY002

Quiz
•
11th Grade
29 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG VẬT LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
TEST 8. ĐỀ 1 CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
TEST 6. BT CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I - LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
28 questions
con cu nhông nhông

Quiz
•
11th Grade
28 questions
KTHKI - VẬT LÝ 11 (Số 1)

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Ôn NB và TH đề vật lý THPT số 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade