
Ôn tập HK1 (2)

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Easy
TT Long
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy phân bón hoá học chỉ chứa toàn phân bón hoá học đơn là
KNO3, NH4NO3, (NH2)2CO
KCl, NH4H2PO4, Ca(H2PO4)2
(NH4)2SO4, KCl, Ca(H2PO4)2
(NH4)2SO4, KNO3, NH4Cl
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phân đạm cung cấp nguyên tố gì cho cây trồng
P
K
N
Ca
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đạm urea có thành phần chính là
(NH4)2CO3
(NH2)2CO
NH4Cl
Ca(H2PO4)2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong số những chất có công thức hoá học dưới đây, chất nào làm cho quì tím không đổi màu?
HNO3
NaCl
NaOH
H2SO4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy chất nào chỉ toàn bao gồm muối
MgCl2; Na2SO4; KNO3
Na2CO3; H2SO4; Ba(OH)2
CaSO4; HCl; MgCO3
H2O; Na3PO4; KOH
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điều kiện để 2 dung dịch muối có thể phản ứng với nhau là
có ít nhất 1 muối mới không tan
có ít nhất một muối mới là chất khí
cả hai muối mới bắt buộc không tan hoặc ít tan
các muối mới đều là muối tan
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phản ứng xảy ra khi nhúng đinh sắt vào dung dịch CuSO4 là gì?
2Fe + 3CuSO4 ⟶ Fe2(SO4)3 + 3Cu
Fe + CuSO4 ⟶ FeSO4 + Cu
Fe + CuSO4 ↛ không phản ứng
Fe + CuSO4 ⟶ Fe + CuSO4
Similar Resources on Wayground
11 questions
Хімічні властивості кислот

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Соли

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Кислотные оксиды

Quiz
•
8th Grade
10 questions
TIPOS DE REACCIONES QUIMICAS

Quiz
•
1st - 10th Grade
11 questions
Классы неорганических веществ-8

Quiz
•
8th - 9th Grade
10 questions
Acizi

Quiz
•
8th Grade
10 questions
BÀI TẬP CỦNG CỐ OXIDE

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Phân Bón Quiz

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade