KIỂM TRA TỪ MỚI NGỮ PHÁP

KIỂM TRA TỪ MỚI NGỮ PHÁP

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

แบบทดสอบGEN2006 บทที่4

แบบทดสอบGEN2006 บทที่4

University

15 Qs

CNIT1101 ภาษาจีนเชิงธุรกิจ1(บทที่2)

CNIT1101 ภาษาจีนเชิงธุรกิจ1(บทที่2)

University

15 Qs

Kuis pemahaman tentang 时间 "waktu"

Kuis pemahaman tentang 时间 "waktu"

University

15 Qs

Boya1 (5-6)

Boya1 (5-6)

University

21 Qs

KUIZ MANDARIN

KUIZ MANDARIN

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

University

15 Qs

我的一天

我的一天

9th Grade - University

15 Qs

KIỂM TRA TỪ MỚI NGỮ PHÁP

KIỂM TRA TỪ MỚI NGỮ PHÁP

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Viet Luong

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyên ngành/chuyên nghiệp là từ nào dưới đây?

专注

传业

专业

转业

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Văn học hiện đại" là từ nào dưới đây?

现代文学

现在文学

文学现代

现代学文

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

研究生 là gì?

Nghiên cứu sinh

Sinh viên ĐH

Thư viện

Quan hệ quốc tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quan hệ quốc tế" là gì?

国际关系

关西国际

关系国际

国除关系

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là " khắc"? (khắc trong giờ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"10h rưỡi" được dịch là gì?

十点一刻

十点半

十点伴

十点拌

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 学汉语的___。

时猴

时喉

时候

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?