ôn học kì I nhóm tự nhiên

ôn học kì I nhóm tự nhiên

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh

Lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh

1st - 12th Grade

20 Qs

Kim loại- Dãy hoạt động hóa học

Kim loại- Dãy hoạt động hóa học

1st - 10th Grade

25 Qs

DÃY ĐIỆN HOÁ CỦA KIM LOẠI

DÃY ĐIỆN HOÁ CỦA KIM LOẠI

KG - Professional Development

20 Qs

Dạng 3: Lý thuyết điều chế kim loại-ĐCKL

Dạng 3: Lý thuyết điều chế kim loại-ĐCKL

1st - 3rd Grade

16 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

1st - 12th Grade

20 Qs

Hóa 9

Hóa 9

2nd Grade

16 Qs

peptit - protein

peptit - protein

2nd - 12th Grade

15 Qs

POLIME

POLIME

KG - 12th Grade

25 Qs

ôn học kì I nhóm tự nhiên

ôn học kì I nhóm tự nhiên

Assessment

Quiz

Chemistry

2nd Grade

Medium

Created by

hao bich

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là đipeptit?

Ala-Ala-Gly.

Ala-Gly.

Ala-Gly-Ala.

Gly-Ala-Gly-Ala.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong môi trường kiềm, lòng trắng trứng tác dụng với Cu(OH)2 cho hợp chất màu

đỏ.  

đen.  

tím.  

vàng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây có phản ứng trùng hợp tạo polime?

    

C2H5OH.  

H2N-CH2-COOH.  

CH2=CH2.   

HOOC-[CH2]4-COOH.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime nào sau đây khi đốt cháy hoàn toàn chỉ thu được CO2 và H2O?

Polietilen.

Tơ olon.    

Nilon-6,6    

Nilon-6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime X là chất rắn trong suốt, có khả năng cho ánh sáng truyền qua tốt nên được dùng chế tạo thủy tinh hữu cơ plexiglas. Tên gọi của X là

poliacrilonitrin.  

poli(metyl metacrylat).   

poli(vinyl clorua). 

polietilen.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất vật lí nào sau đây không phải là tính chất vật lí chung của kim loại?

Tính dẫn điện.

Tính cứng.   

Tính dẫn nhiệt.

Tính dẻo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Cu không phản ứng được với chất nào sau đây?

    

HNO3 loãng.

O2.      

AgNO3.     

HCl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?