TOEIC_TEST1

TOEIC_TEST1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2. Tổ chức sự kiện

Bài 2. Tổ chức sự kiện

University

15 Qs

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

University

15 Qs

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

University

15 Qs

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

University - Professional Development

15 Qs

VOCABULARY

VOCABULARY

University

15 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

Câu hỏi về tế bào và NST

Câu hỏi về tế bào và NST

University

10 Qs

TOEIC_TEST1

TOEIC_TEST1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thao Tran

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Contracts /'kɔntrækt/

tuân theo

giao kèo

sự chắc chắn

hợp đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Obligation

quyết tâm

hợp đồng

nghĩa vụ, bổn phận

sự định rõ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Abide by (v)
=to comply with, to conform

sự tin chắc

đồng ý

tuân theo

thành lập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Establish=to bring about

danh tiếng

sát nhập

thành lập

hóa đơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Agreement /ə'gri:mənt/

thành lập

hợp đồng

hủy bỏ

định rõ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Provision

hủy bỏ

điều khoản

hợp đồng

đảng phái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Determine=to find out, to influence

định, xác định, định rõ

rõ ràng

hủy bỏ

sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?