
Công nghệ

Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Medium

xyjgb8jyyv apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là:
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
Hạn chế hoặc điều khiển dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
Điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện.
Tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của trị số điện trở là:
Cho biết mức độ chịu đựng của điện trở.
Cho biết khả năng phân chia điện áp của điện trở.
Cho biết mức độ cản trở dòng điện của điện trở.
Cho biết khả năng hạn chế điện áp trong mạch điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quang điện trở khi ánh sáng rọi vào thì R.
Tăng
Giảm
Giữ nguyên
Cả ba đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để kiểm tra giá trị của điện trở, ta dùng.
Ôm kế
Vôn kế
Ampe kế
Oát kế
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên một tụ điện có ghi 160V - 100 k F. Các thông số này cho ta biết điều gì?
Điện áp định mức và trị số điện dung của tụ điện
Điện áp định mức và dung kháng của tụ điện
Điện áp đánh thủng và dung kháng của tụ điện
Điện áp cực đại và khả năng tích điện tối thiểu của tụ điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của tụ điện
Dùng dây kim loại, bột than
Dùng dây dẫn điện quấn thành cuộn
Dùng hai hay nhiều vật dẫn ngăn cách bởi lớp điện môi
Câu a,b,c đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cuộn cảm được phân thành những loại nào
Cuộn cảm cao tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm âm tần.
Cuộn cảm cao tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm hạ tần.
Cuộn cảm thượng tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm âm tần.
Cuộn cảm thượng tần, cuộn cảm trung tần, cuộn cảm hạ tần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Vật Lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
địa 1819

Quiz
•
2nd Grade
27 questions
Câu hỏi trắc nghiệm vật lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
34 questions
Ôn Tập Môn Tin Học Lớp 9

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
học từ vựng cùng 십오분

Quiz
•
2nd Grade
27 questions
Kiểm Tra Môn Tin Học - Khối 12

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
địa ôn thi gki

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Điện thế và thế năng điện

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Human-Environment Interactions Vocab Unit 1 Grade 2 Quiz

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
17 questions
Place value

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Liquid Measurement

Quiz
•
2nd - 5th Grade