Thành phần chính của màng tế bào gồm:

Lí Sinh- chương 1.1

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
Thu Hằng
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. glucid, lipid và carbohyrate
B. protein, lipid và carbohydrate
C. Cholesterol, protein và lipid
D. protein, lipid và axit nucleic
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy cơ chế chính trong vận chuyển vật chất qua màng tế bào?
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển vật chất của màng tế bào gồm các cơ chế chính sau, ngoại trừ
A. Thẩm thấu
B. Vận chuyển tự do
C. Vận chuyển chủ động
D. Vận chuyển thụ động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển thụ động qua màng tế bào là quá trình vận chuyển?
A. Theo chiều gradient nồng độ
B. Cần năng lượng ATP
C. Không theo chiều gradient nồng độ và cần năng lượng ATP
D. Không theo chiều gradient nồng độ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển chủ động qua màng tế bào là quá trình vận chuyển
A. ngược chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng ATP
B. theo chiều gradient nồng độ
C. theo chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng ATP
D. không theo chiều gradient nồng độ và cần năng lượng ATP
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự thay đổi năng lượng tự do của quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào
A. có giá trị dương
B. bằng không
C. Tùy từng tình huống
D. có giá trị âm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu là loại chất lỏng nào?
A. Chất lỏng không có ma sát
B. Chất lỏng lý tưởng
C. Chất lỏng thực
D. Chất lỏng không nén được
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
21 questions
Câu hỏi về Tốc độ và Chuyển động

Quiz
•
7th Grade - University
29 questions
khcb2

Quiz
•
University
21 questions
MODULE 3+4

Quiz
•
University
25 questions
Chương 1

Quiz
•
University
23 questions
Lý thuyết mạch điện bài 2

Quiz
•
University
31 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
Điện từ trường, mạch dao động

Quiz
•
University
24 questions
ĐIỆN TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade