
chương II phần cuối

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
32 Tùng
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn protein cần thiết có trong Trứng, cá, ngũ cốc
Trứng, cá, ngũ cốc
Ngô, dầu thực vật, lúa mì
Đậu dài, đậu quả, hạt, ngũ cốcorrect!
Trứng, sữa, sữa chua, thịt cá
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng sau là của protein trừ:orrect!
Nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp
Bảo vệ
Vận chuyển
Tạo áp suất keo
Tham gia cấu trúc và tạo hình cơ thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng lipid vận chuyển trong máu không có:
Triglycerid
Acid béoCorrect!
Glycoprotein
Cholesterol
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh không liên quan đến rối loạn chuyển hóa lipid là
Xơ vữa động mạch
Bệnh béo phì (Obesity)
Tăng huyết áp
Suy ganCorrect!
Thiếu máu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển hoá cơ sở là mức tiêu hao năng lượng tối thiểu ở điều kiện cơ sở nào?
Không vận cơCorrect!
Không tiêu hoá, không vận cơ, không điều nhiệt.
Nằm nghỉ yên, không bị căng thẳng về tâm lý
Không điều nhiệt
Không hoạt động mạnh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biết công thức tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) theo Mifflin St Jeor: Với nam: BMR = (10 × trọng lượng) + (6,25 × chiều cao) - (5 × tuổi) + 5 Xác định chỉ số chuyển hóa cơ bản (BMR) theo công thức trên đối với nam giới 20 tuổi có cân nặng 60 kg, chiều cao 170 cm.
Xấp xỉ 2000 kcal
xâp xỉ 2500 kcalCorrect!
xấp xỉ 1567,5 kcal
xấp xỉ 1100 kcal
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biết công thức tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) theo Mifflin St Jeor: Với nữ: BMR =(10 × trọng lượng) + (6,25 × chiều cao) - (5 × tuổi) - 161 Xác định chỉ số chuyển hóa cơ bản (BMR) theo công thức trên đối với một nữ giới 18 tuổi có cân nặng 50 kg, chiều cao 155 cm
xấp xỉ 950, 2 kcal
Xấp xỉ 1 567,5 kcal
Xấp xỉ 2000 kcalCorrect!
Xấp xỉ 1217,75 kcal
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP CKI SINH 11(23-24)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP 5 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Chương 2. Enzyme

Quiz
•
University
17 questions
Ôn học kì 1 SHOC 11

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
sinh

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
ÔN TẬP 1 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
13 questions
Cấu tạo và chức năng của màng sinh học

Quiz
•
University
10 questions
Pancreatitis

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Biology
7 questions
Prokaryotic vs. Eukaryotic Cells (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Introduction to Cells: The Grand Cell Tour

Interactive video
•
11th Grade - University
18 questions
Epithelial Tissues

Quiz
•
10th Grade - University
23 questions
Food Chains and Food Webs

Quiz
•
KG - University