
Vật Lý 10 cuối HK I
Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Oanh Kiều
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Gia tốc là một đại lượng
A. vô hướng, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
B. vô hướng, đặc trung cho tính không đổi của vận tốc.
C. vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
D. vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vectơ gia tốc của chuyển động thẳng biến đổi đều
A. có phương vuông góc với vectơ vận tốc. B. có độ lớn không đổi.
C. cùng hướng với vectơ vận tốc. D. ngược hướng với vectơ vận tốc.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn ý SAI Chuyển động thẳng nhanh dần đều có
A. vectơ gia tốc ngược chiều với vectơ vận tốc.
B. vận tốc tức thời là hàm số bậc nhất của thời gian.
C. tọa độ là hàm số bậc hai của thời gian.
D. gia tốc có độ lớn không đổi theo thời gian.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chuyển động thẳng chậm dần đều có
A. qũy đạo là đường cong bất kì.
B. độ lớn vectơ gia tốc là một hằng số, ngược chiều với vectơ vận tốc của vật.
C. quãng đường đi được của vật không phụ thuộc vào thời gian.
D. vectơ vận tốc vuông góc với qũy đạo của chuyển động.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sự rơi tự do là
A. một dạng chuyển động thẳng đều.
B. chuyển động không chịu bất cứ lực tác dụng nào.
C. chuyển động chỉ dưới tác dụng của trọng lực.
D. chuyển động khi bỏ qua mọi lực cản.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Rơi tự do có quỹ đạo là một đường
A. thẳng. B. cong. C. tròn. D. zigzag.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Rơi tự do là một chuyển động
A. thẳng đều. B. chậm dần đều. C. nhanh dần. D. nhanh dần đều.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
60 questions
Physics Review. Day 1 (Physical Science)
Quiz
•
9th - 12th Grade
57 questions
Newton's Laws
Quiz
•
8th - 10th Grade
65 questions
Speed, Velocity, Acceleration, Graphs
Quiz
•
8th Grade - University
56 questions
Ôn Tập GKII_VL10
Quiz
•
10th Grade
65 questions
ICP Physics Final Review 2019
Quiz
•
9th - 12th Grade
59 questions
Physical Science Exam Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
62 questions
HUMAN EYE & COLOURFUL WORLD
Quiz
•
10th Grade
60 questions
Chapter 3 Forces & Pressure
Quiz
•
10th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
18 questions
Conservation of Energy
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Types of Chemical Reactions
Quiz
•
10th Grade