ÔN TẬP PHÉP CHIA  -TOÁN 3

ÔN TẬP PHÉP CHIA -TOÁN 3

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ LỚP 4 HỌC KÌ 1 2023-2024

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ LỚP 4 HỌC KÌ 1 2023-2024

3rd Grade

15 Qs

Trường Tiểu học Lê Quý Đôn. Ôn tập Tin học lớp 3.

Trường Tiểu học Lê Quý Đôn. Ôn tập Tin học lớp 3.

3rd Grade

20 Qs

phương thức biểu đạt

phương thức biểu đạt

3rd Grade

14 Qs

Tìm hiểu về Hàn Quốc

Tìm hiểu về Hàn Quốc

1st - 3rd Grade

10 Qs

Vui Tết cổ truyền

Vui Tết cổ truyền

KG - 3rd Grade

20 Qs

Câu hỏi kiến thức bài 9_rẻ nhánh

Câu hỏi kiến thức bài 9_rẻ nhánh

KG - 12th Grade

10 Qs

Trò chơi Tết 2022

Trò chơi Tết 2022

1st - 12th Grade

20 Qs

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

KG - Professional Development

11 Qs

ÔN TẬP PHÉP CHIA  -TOÁN 3

ÔN TẬP PHÉP CHIA -TOÁN 3

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Easy

Created by

GDTH HA

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phép tính:

4 : 4 = 1

1 được gọi là......

Thương


Tích


Tổng


Hiệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính:

36 : 4 = ?

10

9

8

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu thích hợp:

4 x 8 .... 32 : 4


<

>


+


=

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nêu tên gọi thành phần phép tính :

12 : 4 = 3

12 là số bị chia, 4 là số chia , 3 là thương.

12 là số bị trừ, 4 là số trừ , 3 là hiệu.


12 là thừa số, 4 là thừa số , 3 là tích

12 là số hạng, 4 là số hạng , 3 là tổng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có 20 bông hoa, chia đều vào 4 lọ. Hỏi mỗi lọ có mấy bông hoa?

4 lọ hoa


5 lọ hoa


4 bông hoa


5 bông hoa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có 20 bông hoa, cắm đều vào các lọ, mỗi lọ cắm 4 bông hoa. Hỏi cắm được mấy lọ hoa?


4 bông hoa


4 lọ hoa


5 bông hoa


5 lọ hoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4 x 7 = 28 .Viết phép chia tương ứng:


28 : 7 = 7

28 : 4 = 4

28 : 4 = 7

28 : 7 = 4

28 : 4 = 8

28 : 7 = 4

28 : 4 = 6

28 : 6 = 4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?