Tieng Viet 5 tuan 17 18

Tieng Viet 5 tuan 17 18

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ láy

Từ láy

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 3

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 3

4th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa kì 1 môn Tiếng Việt 4

Ôn tập giữa kì 1 môn Tiếng Việt 4

4th Grade

20 Qs

luyện tập về Động từ

luyện tập về Động từ

4th Grade

15 Qs

Tiếng và từ

Tiếng và từ

4th - 5th Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT VUI

TIẾNG VIỆT VUI

4th Grade

15 Qs

Tiếng việt 4 số 4

Tiếng việt 4 số 4

4th Grade

20 Qs

Tieng Viet 5 tuan 17 18

Tieng Viet 5 tuan 17 18

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

Nguyen Huyen

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "kén" trong câu: "Tính cô ấy kén lắm." thuộc từ loại nào?

Động từ

Tính từ

Danh từ

Đại từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu khiến?

Mẹ về đi, mẹ !

A, mẹ về!

Mẹ về rồi.

Mẹ đã về chưa?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "đánh" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc ?

Các bạn không nên đánh nhau.

Bác nông dân đánh trâu ra đồng.

Sáng nào, bố cũng đánh thức em dậy tập thể dục.

Khi nào cô ấy sang, mẹ phải đánh tiếng để con biết nhé!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây không phải là từ ghép ?

máu mủ, mềm mỏng, máy may, mơ mộng

lạnh lẽo, chầm chậm, thung lũng, vùng vẫy

bập bùng, thoang thoảng, lập lòe, lung linh

mây mưa, râm ran, lanh lảnh, chầm chậm

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm 3 từ đồng nghĩa với từ nhân nghĩa ?

nhân đức, nhân hậu, thiện chí

nhân đức, nhân từ, lương thiện

nhân đức, nhân hậu, nhân từ

nhân hậu, nhân từ, chăm chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm 3 từ trái nghĩa với từ nhân nghĩa ?

độc ác, hung bạo, bất lương

hung bạo, ác nghiệt, bất tử

ác nghiệt, hung tàn, dữ dội

bất tử, hung bạo, dữ dội

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây có từ đồng âm ?

bàn bạc / bàn cãi

bàn chân/ bàn tay

bàn tay / bàn học

bàn chân / bàn công việc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?