Từ vựng (Unit 1-5)

Từ vựng (Unit 1-5)

9th - 12th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary

Vocabulary

9th Grade

49 Qs

ĐỀ 38

ĐỀ 38

12th Grade

44 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

4-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G12)

4-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G12)

12th Grade

50 Qs

Fleabag _ HiNative

Fleabag _ HiNative

9th Grade

42 Qs

GLOSSARY - E9 - UNIT2

GLOSSARY - E9 - UNIT2

9th Grade

46 Qs

UNIT 7 FURTHER EDUCATION

UNIT 7 FURTHER EDUCATION

11th Grade

42 Qs

Từ vựng (Unit 1-5)

Từ vựng (Unit 1-5)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Gia Thị

Used 3+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bond (n)

Sự gắn bó, kết nối

Công việc

Nơi sinh

Quê quán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Gratitude (n)

Tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp

Thực phẩm

Sự biết ơn, lòng biết ơn

Trái phiếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grocery (n)

Vật liệu

Thực phẩm và tạp hóa

Người làm từ thiện

Máy tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Heavy lifting (n)

Người nội trợ

Mang vác nặng

Bộ dụng cụ

Áo khoác da

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Laundry (n)

Thiết bị

Giấy tờ tùy thân

Tác phong

Giặt quần áo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Manner (n)

Người quản lí nhân sự

Tác phong, cách ứng xử

Bộ bàn ghế

Vết nứt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Routine (n)

Lệ thường, công việc hằng ngày

Lịch trình đặt sẵn

Vé máy bay

Nhà phát triển công nghệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?