HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

9th - 12th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập cuối kì I - 10

ôn tập cuối kì I - 10

10th Grade

77 Qs

C612

C612

12th Grade

80 Qs

Hoá 10. GK1

Hoá 10. GK1

12th Grade - University

76 Qs

đề cương ôn tập lớp 12 cuối kì 1

đề cương ôn tập lớp 12 cuối kì 1

12th Grade

76 Qs

Nhom Halogen

Nhom Halogen

10th Grade

80 Qs

Hóa học 1T

Hóa học 1T

11th Grade

75 Qs

Ôn tập

Ôn tập

10th Grade

80 Qs

ôn tập HK1 (hóa 10)

ôn tập HK1 (hóa 10)

10th Grade

78 Qs

HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

HÓA 10 - ÔN CUỐI KÌ 1

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Phạmtt Nghĩa

Used 2+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Những loại hạt cấu tạo nên hầu hết các hạt nhân nguyên tử là

A. Electron và neutron.
B. Electron và proton.
C. Neutron và proton.
D. Electron, neutron và proton.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là

A. Neutron và proton.
B. Electron, neutron và proton.
C. Electron và proton.
D. Electron và neutron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nguyên tử chứa những hạt mang điện là

A. electron.
B. electron và neutron.
C. proton và neutron.
D. proton và electron.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4. Hạt mang điện trong nhân nguyên tử là
A. electron.
B. proton.
C. neutron.
D. proton và neutron.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5. Trong nguyên tử, loại hạt nào có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại?
A. Proton.
B. Neutron.
C. Electron.
D. Neutron và electron.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6. Đặc điểm của electron là
A. mang điện tích dương và có khối lượng
B. mang điện tích âm và có khối lượng
C. không mang điện và có khối lượng
D. mang điện tích âm và không có khối lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7. Đồng vị là những nguyên tử của cùng một nguyên tố hóa học, nhưng khác nhau về
A. tính chất hóa học.
B. khối lượng nguyên tử.
C. số proton.
D. số electron.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?