
Biology Final Exam I
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Hard
Xuân Lương
FREE Resource
Enhance your content
21 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Lượng nước thoát qua bề mặt lá phụ thuộc vào A. Độ dày tầng cutin và lượng nước rễ hút vào. B. Độ dày tầng cutin và diện tích lá. C. Lượng nước rễ hút vào và diện tích lá. D. Số lượng chất diệp lục có trong lá.
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Quan sát hình dưới đây và cho biết phát biểu nào sau đây là đúng. A. Vận chuyển nước và khoáng bằng (1) con đường gian bào và (2) con đường tế bào chất B. Vận chuyển nước và khoáng bằng (1) con đường tế bào chất và (2) con đường gian bào C. Vận chuyển nước và khoáng vào (1) mạch rây và (2) mạch gỗ D. Vận chuyển nước và khoáng vào (1) mạch gỗ và (2) mạch rây
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Có bao nhiêu nhận định SAI về sự thoát hơi nước qua lá? 1.Thoát hơi nước qua lớp cutin là con đường chủ yếu 2.Lớp cutin càng dàng thì sự thoát hơi nước càng nhỏ và ngược lại 3.Tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng phụ thuộc độ dày của khí khổng 4.Khí khổng là một bào quan hình hạt đậu 5.Có hai con đường thoát hơi nước qua lá: qua lớp cutin và qua khí khổng
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Hệ tuần hoàn có chức năng: A. hút và đẩy máu chảy trong hệ thống mạch máu, đảm bảo các hoạt động sống của cơ thể. B. vận chuyển các chất từ bộ phận này đến bộ phận khác, đảm bảo các hoạt động sống của cơ thể. C. hút và đẩy máu chảy trong hệ thống mạch máu, nhận máu từ tĩnh mạch và đưa máu xuống tâm thất. D. vận chuyển các chất từ bộ phận này đến bộ phận khác, nhận máu từ tĩnh mạch và đưa máu xuống tâm thất.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong động mạch dưới ………(1)………, tim thu hồi máu ………(2)……… Các cụm từ còn thiếu điền vào chỗ trống là: A. (1) áp lực thấp nên tốc độ máu chảy chậm, (2) chậm. B. (1) áp lực cao hoặc trung bình nên tốc độ máu chảy nhanh, (2) nhanh. C. (1) áp lực thấp nên tốc độ máu chảy nhanh, (2) nhanh. D. (1) áp lực cao hoặc trung bình nên tốc độ máu chảy chậm, (2) chậm.
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Rễ hấp thu khoáng ở tế bào lông hút theo cơ chế A. thẩm thấu.B. chủ động.C. thụ động.D. chủ động và thụ động.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong các phát biểu sau về vai trò của nước, có bao nhiêu phát biểu đúng? (1) Là thành phần cấu tạo của tế bào. (2) Là dung môi hòa tan các chất, tham gia vào quá trình vận chuyển vật chất trong cây. (3) Điều hòa nhiệt độ của cơ thể thực vật. (4) Là nguyên liệu, môi trường của các phản ứng sinh hóa.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài 35 Sinh 11
Quiz
•
11th Grade
20 questions
VỀ ĐÍCH 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Sinh11 HKII Ôn tập tuần hoàn máu và cân bằng nội môi
Quiz
•
11th Grade
20 questions
cam ung
Quiz
•
11th Grade
20 questions
TN Tuần hoàn máu
Quiz
•
11th Grade
16 questions
SINH 11 KTGK BAI 456
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP SINH 12 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
tln sinh
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions
Interactive video
•
9th - 12th Grade
22 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration Review
Quiz
•
9th - 11th Grade
18 questions
Shared Unit 1.4 Review 23-24
Quiz
•
9th - 12th Grade