ĐỀ CƯƠNG HÓA CHƯƠNG 1

ĐỀ CƯƠNG HÓA CHƯƠNG 1

11th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hoáaa

hoáaa

11th Grade

52 Qs

Công nghệ nông nghiệp

Công nghệ nông nghiệp

11th Grade

60 Qs

Luyên thi

Luyên thi

KG - Professional Development

55 Qs

Trắc nghiệm Công nghệ cuối kì I

Trắc nghiệm Công nghệ cuối kì I

11th Grade

60 Qs

Ôn Tập GDCD Lớp 11

Ôn Tập GDCD Lớp 11

11th Grade

60 Qs

địa 11

địa 11

11th Grade - University

62 Qs

trắc nghiệm kt&pl  11

trắc nghiệm kt&pl 11

11th Grade

55 Qs

ôn tập cuối hk1

ôn tập cuối hk1

11th Grade

55 Qs

ĐỀ CƯƠNG HÓA CHƯƠNG 1

ĐỀ CƯƠNG HÓA CHƯƠNG 1

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Medium

Created by

Tuyến Thị

Used 3+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Các dung dịch acid, base, muối dẫn điện được là do trong dung dịch của chúng có các

. ion trái dấu.

anion (ion âm).

cation (ion dương).

chất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Chất nào sau đây là chất điện li?

Cl2.

HNO3.

MgO.

CH4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Dung dịch chất nào sau đây không dẫn điện được?

HCl trong C6H6 (benzene).

CH3COONa trong nước.

Ca(OH)2 trong nước.

NaHSO4 trong nước.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Trường hợp nào sau đây dẫn điện được?

. KCl rắn, khan.                                                     

CaCl2 rắn, khan.

Glucose tan trong nước.

HBr hòa tan trong nước.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Trong dung dịch acetic acid (bỏ qua sự phân li của H2O) có những phần tử nào?

. H+, CH3COO-.

H+, CH3COO-, H2O.

CH3COOH, H+, CH3COO-, H2O.

CH3COOH, CH3COO-, H+.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Dãy chất nào sau đây, trong nước đều là chất điện li mạnh?

H2SO4, Cu(NO3)2, CaCl2, H2S.

HCl, H3PO4, Fe(NO3)3, NaOH.

HNO3, CH3COOH, BaCl2, KOH.

H2SO4, MgCl2, Al2(SO4)3, Ba(OH)2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.  Dãy nào dưới dây chỉ gồm chất điện li mạnh?

HBr, Na2S, Mg(OH)2, Na2CO3.

H2SO4, NaOH, NaCl, HF.

HNO3, H2SO4, KOH, K2SiO3

Ca(OH)2, KOH, CH3COOH, NaCl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?