BỘ CÂU HỎI SỐ 2 KHTN 6 HK 1

BỘ CÂU HỎI SỐ 2 KHTN 6 HK 1

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng quan sách KHTN 7- Bộ KNTTVCS

Tổng quan sách KHTN 7- Bộ KNTTVCS

6th - 8th Grade

10 Qs

Ôn cuối kì 1

Ôn cuối kì 1

6th Grade

10 Qs

Mở đầu về KHTN

Mở đầu về KHTN

6th Grade

10 Qs

Phân loại sinh vật

Phân loại sinh vật

6th Grade

13 Qs

OLYMPIC KHTN 6

OLYMPIC KHTN 6

6th Grade

10 Qs

Kiến thức HK1 Sinh Học 6

Kiến thức HK1 Sinh Học 6

6th Grade

15 Qs

Lớp 6A1 - Một số dạng năng lượng

Lớp 6A1 - Một số dạng năng lượng

6th Grade

14 Qs

KIỂM TRA KHTN6

KIỂM TRA KHTN6

6th Grade - University

10 Qs

BỘ CÂU HỎI SỐ 2 KHTN 6 HK 1

BỘ CÂU HỎI SỐ 2 KHTN 6 HK 1

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Easy

Created by

Diệu Lâm

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là sinh vật đơn bào

Cây chuối

Trùng kiết lị

Hoa mai

Con mèo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan nào dưới đây không thuộc hệ tuần hoàn?

Tim

Mạch máu

Máu

Phổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các nhà khoa học đã phân loại sinh vật thành các đơn vị phân loại khác nhau từ lớn đến nhỏ, lần lượt là:

Giới, lớp, bộ, họ, chi, loài, ngành.

Giới, ngành, bộ, họ, lớp, chi, loài

Giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi, loài.

Ngành, bộ, họ, lớp, chi, loài, giới.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy cho biết thỏ thuộc giới sinh vật nào?

Giới Động vật.

Giới Thực vật.

Giới Nguyên sinh vật.

Giới Khởi sinh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trường hợp nào sau đây đều là chất?

Đường mía, muối ăn, con dao.

Con dao, đôi đũa, cái thìa nhôm.

Nhôm, muối ăn, đường mía.

Con dao, đôi đũa, muối ăn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình nào sau đây cần oxygen?

Hô hấp.

Quang hợp.

Hoà tan.

Nóng chảy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu nào dưới đây dẫn điện?

Kim loại.

Nhựa.

Gốm sứ.

Cao su.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?