ôn luyện từ và câu

ôn luyện từ và câu

5th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TRẠNG NGUYÊN TV LẦN 2

ÔN TRẠNG NGUYÊN TV LẦN 2

2nd Grade - University

30 Qs

question of plane

question of plane

1st Grade - University

32 Qs

Kiểm tra Cuối kỳ I CN5

Kiểm tra Cuối kỳ I CN5

5th Grade - University

35 Qs

VẬT LÍ HKI 12_SÁU

VẬT LÍ HKI 12_SÁU

1st - 5th Grade

30 Qs

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 4 THÁNG 10

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 4 THÁNG 10

5th Grade

40 Qs

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 2

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 2

5th Grade

30 Qs

Ôn tập Tin học 5 HKII

Ôn tập Tin học 5 HKII

5th Grade - University

40 Qs

3. Rung chuông vàng K5 - HNTL

3. Rung chuông vàng K5 - HNTL

5th Grade

35 Qs

ôn luyện từ và câu

ôn luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Easy

Created by

Nhung Hồng

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

từ không đồng nghĩa với từ "to lớn" là:

lớn

to

khổng lồ

vĩ đại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “Từ bờ tre làng tôi, tôi vẫn bắt gặp những cánh buồm lên ngược về xuôi.” có mấy cặp từ trái nghĩa?

1 cặp

hai cặp

ba cặp

bốn cặp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trong ở cụm từ “phấp phới trong gió” và từ trong ở cụm từ “nắng đẹp trời trong” có quan hệ với nhau như thế nào?

từ đồng âm

từ nhiều nghĩa

từ trái nghĩa

từ đồng nghĩa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “Còn lá buồm thì cứ căng phồng như ngực người khổng lồ đẩy thuyền đi.” có các quan hệ từ:

thì, như, đi

còn, thì, đẩy

còn, thì, như, đẩy

còn, thì, như

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào đồng nghĩa với từ dũng cảm?

quả cảm

dũng cảm

gan dạ

tất cả các từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thành ngữ nào không đồng nghĩa với các thành ngữ còn lại?

chân lấm tay bùn

Sáng nắng chiều mưa

Một nắng hai sương

dãi nắng dầm mưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Thế thì đáng buồn quá!" là kiểu câu:

câu kể

câu cảm

câu hỏi

câu khiến

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?