Bài luyện TOÁN VÀ TV số 16

Bài luyện TOÁN VÀ TV số 16

1st Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

1st - 10th Grade

50 Qs

ĐẶT THÔNG SỐ CHUNG CHO CÁC TRANG TRÌNH CHIẾU

ĐẶT THÔNG SỐ CHUNG CHO CÁC TRANG TRÌNH CHIẾU

1st Grade

48 Qs

Đại từ lớp 5 cô Thanh Hằng

Đại từ lớp 5 cô Thanh Hằng

1st - 5th Grade

52 Qs

Triết học

Triết học

1st Grade

50 Qs

GDCD

GDCD

1st Grade

52 Qs

Đấu Trường Toán Học CấpTrường Khối 4

Đấu Trường Toán Học CấpTrường Khối 4

KG - 12th Grade

50 Qs

ôn tập văn lớp 6 học kỳ 2

ôn tập văn lớp 6 học kỳ 2

KG - 1st Grade

48 Qs

ôn tập giữa kỳ 2 toán 4

ôn tập giữa kỳ 2 toán 4

1st - 5th Grade

47 Qs

Bài luyện TOÁN VÀ TV số 16

Bài luyện TOÁN VÀ TV số 16

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Easy

Created by

phuong phuongpham

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các từ, các đồ vật vào ô phù hợp

Groups:

(a) có vần " ât"

,

(b) có vần " ăt"

,

(c) có vần " it"

,

(d) có vần " ich"

Media Image

bích báo

Media Image

đen kịt

Media Image
Media Image

đường sắt

bất ngờ

trái đất

Media Image
Media Image
Media Image

2.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống: Chị ngã em ......âng​ (a)  

n
l

3.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống: Con .......un bò trên mặt đất.​ (a)  

gi
d
r

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đây là quả gì?

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những từ có thể ghép với từ" mặt" là?

vẻ

họp

trận

học

đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:

Giờ t....... tầm, phố xá tấp nập, xe cộ đi lại rầm rập.

am

an

ôm

ên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn câu phù hợp với bức tranh.

Cô gái đang nhảy.

Cô gái đang chạy.

Cô gái đang múa.

Cô gái đang đi xe đạp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?