Ôn tập Hóa thi học kì I

Ôn tập Hóa thi học kì I

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

20 câu lần 3

20 câu lần 3

1st Grade

35 Qs

ĐỀ MINH HỌA THPT MÔN HÓA- NĂM 2020-LẦN 1

ĐỀ MINH HỌA THPT MÔN HÓA- NĂM 2020-LẦN 1

1st - 3rd Grade

37 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

ÔN TẬP LÝ THUYẾT HỮU CƠ LẦN 1

1st Grade

35 Qs

Ôn tập Hóa 12

Ôn tập Hóa 12

1st - 12th Grade

35 Qs

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

Ôn tập cuối kì 1 hóa 11

1st - 12th Grade

45 Qs

ÔN TẬP AMINO AXIT

ÔN TẬP AMINO AXIT

1st Grade

45 Qs

ON LY THUYET 2022 (1900693569)

ON LY THUYET 2022 (1900693569)

1st Grade

40 Qs

ĐỀ MỤC TIÊU 7+ SỐ 01

ĐỀ MỤC TIÊU 7+ SỐ 01

1st Grade

40 Qs

Ôn tập Hóa thi học kì I

Ôn tập Hóa thi học kì I

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Easy

Created by

Đinh Thuận

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

    Số đồng phân este ứng với công thức phân tử C3H6O2

2

1

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

     Hợp chất X có CTCT: HCOOC2H5. Tên gọi của X là:

Metyl propionat.

Metyl axetat.

etyl axetat.

Etyl fomat.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

        Công thức của tripanmitin là:

(C15H31COO)3C3H5.

(C17H33COO)3C3H5.

 (C17H35COO)3C3H5.

(C17H31COO)3C3H5.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

  Chất nào sau đây là chất béo không no, ở trạng thái lỏng?

(C17H33COO)3C3H5.

(CH3COO)3C3H5.

 (C17H35COO)3C3H5.

(C17H31COO)3C3H5.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Đun nóng este CH3COOC2H5 với một lượng vừa đủ dung dịch NaOH, sản phẩm thu được là

CH3COONa và CH3OH.

CH3COONa và C2H5OH.

HCOONa và C2H5OH.

C2H5COONa và CH3OH.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

    Khi thuỷ phân tristearin trong môi trường axit ta thu được sản phẩm là

C15H31COONa và etanol.

C17H35COOH và glixerol.

C15H31COOH và glixerol.

C17H35COONa và glixerol.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

    Đốt cháy hoàn toàn 7,4 gam este X thu được 13,2 gam CO2 và 5,4 gam H2O. Công thức phân tử của este là

C4H8O4.

C4H8O2.

C2H4O2.

C3H6O2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?