QUIZZ 1 TRUNG VỊ ME - MODE - SỐ TRUNG BÌNH CỘNG

QUIZZ 1 TRUNG VỊ ME - MODE - SỐ TRUNG BÌNH CỘNG

10th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập: Bảng phân bố tần số - tần suất (ghép lớp)

Luyện tập: Bảng phân bố tần số - tần suất (ghép lớp)

10th Grade

8 Qs

10a8k56 THPTNL

10a8k56 THPTNL

10th Grade

8 Qs

PHÉP NHÂN SỐ NGUYÊN

PHÉP NHÂN SỐ NGUYÊN

10th Grade

10 Qs

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

10th Grade

12 Qs

Bài Trắc Nghiệm về Tứ Phân Vị và Mốt

Bài Trắc Nghiệm về Tứ Phân Vị và Mốt

10th Grade

15 Qs

Quiz về số liệu thống kê

Quiz về số liệu thống kê

10th Grade - University

10 Qs

10.THONG KE

10.THONG KE

10th Grade - University

12 Qs

AI NHANH HƠN?

AI NHANH HƠN?

10th Grade

11 Qs

QUIZZ 1 TRUNG VỊ ME - MODE - SỐ TRUNG BÌNH CỘNG

QUIZZ 1 TRUNG VỊ ME - MODE - SỐ TRUNG BÌNH CỘNG

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Medium

Created by

Ngân Đàm

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điểm thi toán của 9 học sinh lần lượt là: 1; 1; 3; 6; 7; 8; 8; 9; 10. Khi đó số trung vị của mẫu số liệu này là:

Me = 7

Me = 7,5

Me = 8

Me = 9

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số điểm thi toán của 4 học sinh  như sau: 1; 2,5; 8; 9,5. Khi đó số trung vị của mẫu số liệu là:

A. 2,5

B. 8

C. 9

D. 5,25

A. 2,5

B. 8

C. 9

D. 5,25

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Điểm điều tra về chất lượng sản phẩm mới (thang điểm 100) như sau:

80      65      51      48      45

61      30      35      84      83

60      58      75      72     68

39      41      54      61      72

75      72      61      50      65

Tìm mốt của bảng số liệu trên.

A. M0 = 61

B. M0 = 3

C.  M0 = 72

D. Cả A và C đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một xạ thủ bắn 30 viên đạn vào bia kết quả được ghi lại trong bảng phân bổ tần số sau:

Khi đó điểm số trung bình cộng là (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm):

Lớp 6 7 8 9 10

Tần số 4 3 8 9 6

A. 8,33

B. 8,34

C. 8,31

D. 8,32

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho mẫu số liệu thống kê {6; 4; 4; 1; 9; 10; 7}. Số liệu trung vị của mẫu số liệu thống kê trên là:

A. 1

B. 6

C. 4

D. 10

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

CÂU 5:

Cho mẫu số liệu sau:5; 2; 9; 10; 15; 5; 20.Tứ phân vị Q1, Q2, Q3 của mẫu số liệu trên lần lượt là:

A. 2; 5; 9;

B. 5; 9; 15;

C. 10; 5; 15;

D. 2; 9; 15.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?