
ĐỀ SỐ 1 _ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HKI TIN LỚP 4
Quiz
•
English
•
2nd Grade
•
Hard
Tuyết Hồng
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Trò chơi trên máy tính là phần mềm.
B. Thân máy của máy tính là phần cứng.
C. Chương trình luyện tập gõ bàn phím là phần cứng.
D. Ứng dụng xem video trên máy tính là phần mềm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trước khi gõ phím em đặt ngón tay lên hàng phím nào?
A. Hàng phím cơ sở
B. Hàng phím trên.
C. Hàng phím dưới.
D. Hàng phím số.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo em khi thao tác nhầm với tệp và thư mục thì có thể dẫn đến những tác hại
nào?
A. Làm mất thông tin
B. Lỗi chương trình máy tính
C. Khó quản lý tệp và thư mục
D. Làm hỏng phần cứng máy tính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự khác biệt giữa phần cứng và phần mềm máy tính là gì?
A. Em có thể tiếp xúc với phần cứng, nhưng không tiếp xúc được với phần mềm mà chỉ thấy kết quả hoạt động của chúng.
B. Phần cứng được chế tạo bằng kim loại; còn phần mềm được làm từ chất dẻo.
C. Phần cứng luôn luôn tồn tại, còn phần mềm chỉ tạm thời (tồn tại trong thời gian ngắn).
D. Phần cứng hoạt động ổn định còn phần mềm hoạt động không tin cậy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoài việc thao tác nhấn chuột vào lệnh Delete ở dải lệnh Home thì em còn có thể có cách nào khác để xóa tệp và thư mục?
A. Nhấn phím Alt trên bàn phím.
B. Nhấn phím Ctrl trên bàn phím.
C. Nhấn phím Space trên bàn phím.
D. Nhấn phím Delete trên bàn phím.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có thể dùng để nói về “Phần cứng”?
B. Ứng dụng chụp ảnh trên điện thoại.
C. Máy ảnh của điện thoại.
D. Ảnh chụp trong điện thoại của em.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào sau đây mô tả một loại phần mềm?
A. Các linh kiện, thiết bị của máy tính.
B. Trò chơi điện tử trên máy tính.
C. Nơi lưu trữ dữ liệu trên máy tính.
D. Phần được làm bằng nhựa của máy tính.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
ĐỀ MH 29
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
AI và bé
Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
CHƯƠNG 7
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC - LÊNIN (Chủ đề 6)
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
unit 1 : my new school
Quiz
•
1st - 6th Grade
8 questions
CHÚC MỪNG 8/3
Quiz
•
2nd Grade
5 questions
Quiz Online
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
CĐ9: Living online
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Subjects and Predicates | Subject and Predicate | Complete Sentences
Interactive video
•
2nd Grade
9 questions
Compare and Contrast
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Sentence Fragments and Complete Sentences
Quiz
•
2nd - 4th Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test
Quiz
•
2nd Grade
12 questions
A Green Kid's Guide to Watering Plants Vocabulary
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Making Inferences
Quiz
•
2nd - 7th Grade