Bài kiểm tra về cụm động từ 'pay'

Bài kiểm tra về cụm động từ 'pay'

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 6

Vocabulary 6

KG - Professional Development

14 Qs

Test Vocab _ IELTS

Test Vocab _ IELTS

12th Grade

15 Qs

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

5th Grade - University

13 Qs

Wellbeing - COVID19

Wellbeing - COVID19

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Tìm kiếm nhà lập trình tương lai 2022

Tìm kiếm nhà lập trình tương lai 2022

12th Grade

6 Qs

Famous People Around the World

Famous People Around the World

3rd Grade - University

10 Qs

What is your address ?

What is your address ?

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra về cụm động từ 'pay'

Bài kiểm tra về cụm động từ 'pay'

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Dũng Vương

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành một cụm động từ có nghĩa: pay / off / Đúng / nó / tôi / cuối tháng / hôm / lương / tới / đã

Tôi đã thanh toán lương hôm nay

Tôi đã đúng đã thanh toán lương cuối tháng hôm nay.

Tôi đã lương cuối tháng hôm nay

Tôi đã đúng đã thanh toán lương tới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với cụm động từ 'pay off': a) give up b) settle c) receive d) refuse

a

c

b

d

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy điền từ còn thiếu vào câu sau để hoàn thành cụm động từ: Tôi đã quyết định ___________ khoản nợ của mình trong vòng 2 năm.

bán nợ

đổi nợ

trả nợ

mua nợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu sau: Tôi đã ___________ hết học phí cho kỳ học này.

đã trả lại

đã thanh toán

đã mượn

đã hủy bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành một cụm động từ có nghĩa: pay / for / không / tôi / thể / lỗi / của / anh / được / đã / đã

Tôi đã không thể được anh trả lỗi đã.

Tôi đã không lỗi anh được đã thể trả

Anh đã không thể tôi được lỗi đã trả

Lỗi tôi đã không thể anh được đã trả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với cụm động từ 'pay for': a) cover b) earn c) avoid d) sell

d

b

c

a

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy điền từ còn thiếu vào câu sau để hoàn thành cụm động từ: Tôi đã quyết định ___________ học phí cho con trai tôi.

ăn

ngủ

đi

trả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?