Đảo ngữ

Đảo ngữ

8th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 10 review

unit 10 review

8th Grade

20 Qs

3 THÁNG 8 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

3 THÁNG 8 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

1st - 12th Grade

21 Qs

present simple 6

present simple 6

8th Grade

21 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

KN lập trình - Các thành phần của NNLT

1st - 12th Grade

20 Qs

anh 8

anh 8

8th Grade

20 Qs

Ôn tập câu gián tiếp THCS

Ôn tập câu gián tiếp THCS

8th - 9th Grade

15 Qs

Sự hòa hợp giữa chủ ngôn ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngôn ngữ và động từ

8th Grade

23 Qs

Đảo ngữ

Đảo ngữ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

mai tran

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo ngữ sẽ đảo cái gì lên ?

trợ động từ và trạng từ bị đảo lên trước chủ ngữ

động từ chính bị đảo lên trước chủ ngữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo ngữ với trạng từ phủ định ( never, hardly,..) là

TRẠNG TỪ PHỦ ĐỊNH + TRỢ ĐỘNG TỪ + S + V

TRỢ ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ PHỦ ĐỊNH + S + V

Answer explanation

They seldome eat meat

--> Seldom do they eat meat.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 là

Should + S+V, S + will/ can... + V

Had + S + Vp2, S + would/could + have + Vp2

Were + S + (to V) + ..., S + would/could + V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2 là

Should + S+V, S + will/ can... + V

Had + S + Vp2, S + would/could + have + Vp2

Were + S + (to V) + ..., S + would/could + V

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She seldom sleeps early

Seldome does she sleep early

Seldome does she sleeps early

Answer explanation

TRẠNG TỪ PHỦ ĐỊNH + TRỢ ĐỘNG TỪ + S + V

HIỆN TẠI ĐƠN và QUÁ KHỨ ĐƠN đi với trợ động từ (DO, DOES, DID)

Động từ chính của câu luôn là NGUYÊN THỂ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 là

Should + S+V, S + will/ can... + V

Had + S + Vp2, S + would/could + have + Vp2

Were + S + (to V) + ..., S + would/could + V

Answer explanation

Đảo ngữ câu điều kiện thì chỉ đảo mệnh đề if, mệnh đề sau giữ nguyên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  • HARDLY + ........ + WHEN + S + ......

  • = No sooner + ....... + than + S + .......

  • ( ngay khi ... thì)

  • Hardly + V- quá khứ đơn

  • WHEN + S + V - quá khứ hoàn thành

  • Hardly + HAD + S + VP2

  • WHEN + S + V- quá khứ đơn

Answer explanation

Hardly và no sooner đi với quá khứ hoàn thành

when và than đi với quá khứ đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?