SINH HỌC 11 CUỐI KÌ I

SINH HỌC 11 CUỐI KÌ I

11th Grade

74 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN Sinh Giữa Hk1 Lớp 11 By Đức Đại :3

TN Sinh Giữa Hk1 Lớp 11 By Đức Đại :3

11th Grade

72 Qs

Ôn GKI sinh 11

Ôn GKI sinh 11

11th Grade

75 Qs

Sinh học 11 giữa kỳ 2 (phạm Văn Bình)

Sinh học 11 giữa kỳ 2 (phạm Văn Bình)

9th - 12th Grade

71 Qs

sinh bel

sinh bel

11th Grade

71 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ II - SINH HỌC 11

ÔN TẬP CUỐI KÌ II - SINH HỌC 11

11th Grade

74 Qs

sinh HK2 _11A10

sinh HK2 _11A10

11th Grade

74 Qs

SiNh

SiNh

9th - 12th Grade

69 Qs

Sinh tổng hợp

Sinh tổng hợp

11th Grade

71 Qs

SINH HỌC 11 CUỐI KÌ I

SINH HỌC 11 CUỐI KÌ I

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Hard

Created by

Minh Vũ

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

74 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu?

Lá cây.                

Thân cây.

Rễ cây.

Hoa và quả.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất hoá học nào sau đây không được tạo ra trong quang hợp?                   

O2

CO2.

C6H12O6.

H2O.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắc tố quang hợp chủ đạo không thể thiếu ở thực vật có hoa là

diệp lục a.       

diệp lục b.      

carotene

xanthophyl

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắc tố quang hợp nào sau đây có chức năng chuyển hóa quang năng thành hóa năng trong các phân tử ATP và NADPH?

diệp lục a.       

diệp lục b.

carotene.

xanthophyl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí xảy ra pha sáng trong quang hợp ở thực vật là

. túi thylakoid.

. bào tương.

. chất nền lục lạp.       

. màng trong lục lạp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

: Sản phẩm của pha sáng không sử dụng cho pha tối trong quang hợp là

O2.

ATP.

. NADPH.

CO2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu được sử dụng trong pha tối của quá trình quang hợp là

. O2, ATP, NADPH.  

H2O, ATP, NADPH.

. ATP, NADPH, CO2.

NADPH, H2O, CO2.  

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?