Khởi động nào

Khởi động nào

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

裴长达 301句汉语会话 - 第1课 - 3

裴长达 301句汉语会话 - 第1课 - 3

University

11 Qs

Tiếng Trung 2-4

Tiếng Trung 2-4

University

12 Qs

CHINESE QUIZ (BC SET 5 UKM 23/24)

CHINESE QUIZ (BC SET 5 UKM 23/24)

University

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

谁最快

谁最快

8th Grade - University

10 Qs

Lesson 2 Chinese Mandarin

Lesson 2 Chinese Mandarin

University

11 Qs

HSK 2 Lesson 2

HSK 2 Lesson 2

5th Grade - Professional Development

10 Qs

汉字造字法

汉字造字法

University

10 Qs

Khởi động nào

Khởi động nào

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

LE THUY PHUONG LINH

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Sức khỏe của ba “ tiếng Trung nói như thế nào?

妈妈的眼睛

爸爸的身休

哥哥的身体

爸爸的身体

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán của ”shíjiān”

房间

时间

时问

时候

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Mẹ tôi thích đi du lịch." tiếng Trung nói như thế nào?

(nhớ gõ dấu chấm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nghỉ ngơi" trong tiếng Trung là từ nào?

休息

信息

休补

休体

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm của " 跑步" là........

pǎobú

pǎobu

pǎobù

páobù

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

” 小猫的眼睛很漂亮。” nghĩa là gì?

Đôi mắt của con mèo rất to.

Đôi mắt của con mèo rất đẹp.

Đôi mắt của con mèo rất tròn.

Mắt kính của con mèo rất đẹp.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cô ấy tám giờ thức dậy.

( Nhớ gõ dấu chấm )