đề cương địa 11

đề cương địa 11

11th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Cương Địa H2T 11B2

Đề Cương Địa H2T 11B2

11th Grade

70 Qs

Ôn Tập Địa Lí 11

Ôn Tập Địa Lí 11

11th Grade

65 Qs

địa

địa

11th Grade

67 Qs

Địa Học kì II

Địa Học kì II

11th Grade

64 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ II - Địa 11

Ôn Tập Cuối Kỳ II - Địa 11

11th Grade - University

62 Qs

Ôn thi địa lý cuối học kỳ II

Ôn thi địa lý cuối học kỳ II

11th Grade

65 Qs

Địa lí 11

Địa lí 11

9th - 12th Grade

68 Qs

ĐỊA HK2 LỚP 11 (Trung Quốc)

ĐỊA HK2 LỚP 11 (Trung Quốc)

11th Grade

61 Qs

đề cương địa 11

đề cương địa 11

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

Ánh Hồng Nguyễn

Used 64+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Đông Nam Á tiếp giáp với các đại dương nào sau đây?
A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
B. Đại Tây Dương và Nam Đại Dương.
C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
D. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Quốc gia nào sau đây nằm ở bộ phận Đông Nam Á lục địa?
A. Xin-ga-po.
B. Ma-lai-xi-a.
C. Thái Lan.
D. Phi-lip-pin.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Quốc gia nào sau đây nằm ở bộ phận Đông Nam Á hải đảo?
A. Việt Nam.
B. Cam-pu-chia.
C. Xin-ga-po.
D. Mi-an-ma.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Một phần lãnh thổ của quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á vẫn có mùa đông lạnh?
A. Phía nam Việt Nam, phía nam Lào.
B. Phía bắc của Lào, phía bắc Mi-an-ma.
C. Phía bắc Mi-an-ma, phía bắc Việt Nam.
D. Phía bắc Phi-lip-pin, phía nam Việt Nam.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Phần lớn Đông Nam Á lục địa có khí hậu
A. cận xích đạo.
B. cận nhiệt đới.
C. ôn đới lục địa.
D. nhiệt đới gió mùa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Nền nông nghiệp Đông Nam Á là nền nông nghiệp
A. nhiệt đới.
B. cận nhiệt.
C. ôn đới.
D. hàn đới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Các cây trồng chủ yếu ở Đông Nam Á là
A. lúa gạo, cà phê, cao su, hồ tiêu, dừa.
B. lúa mì, cà phê, củ cải đường, chà là.
C. lúa gạo, củ cải đường, hồ tiêu, mía.
D. lúa mì, dừa, cà phê, cacao, mía, dừa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?