Q1.B15

Q1.B15

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q3 - B2

Q3 - B2

University

24 Qs

BAI LUYEN TAP B12+13

BAI LUYEN TAP B12+13

University

22 Qs

HSK1 Tổng hợp

HSK1 Tổng hợp

University

31 Qs

Lớp tiếng Trung 301 ( Thầy Uy)

Lớp tiếng Trung 301 ( Thầy Uy)

KG - University

22 Qs

Q2.B19

Q2.B19

University

23 Qs

Q1.B13

Q1.B13

University

29 Qs

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

University

26 Qs

ÔN TIN 3 HKI

ÔN TIN 3 HKI

5th Grade - University

29 Qs

Q1.B15

Q1.B15

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại:

(1) -

(2) -

(3) -

(4) -

tất cả

nhìn, thấy

bức ảnh

姐姐

chị gái

chỉ, chỉ có

照片

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

làm

公司

bệnh viện

商店

công ty

thầy thuốc

医院

cửa hàng

大夫

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

luật sư

外贸

nhiều, hơn

nét lớn, có lẽ

大概

ngoại thương

律师

nhỏ, bé

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nhân viên

外国

họa báo

画报

nước ngoài

职员

không có, chưa

没有

thế giới

世界

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

máy chụp ảnh

家务

việc nhà, nội trợ

số 0

数码相机

máy ảnh kỹ thuật số

照相机

cái bàn

桌子

6.

REORDER QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

口人?

7.

REORDER QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

口人.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?