d32423

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
hiếu đức
Used 7+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về ý nghĩa của vị trí địa lí vùng Bắc Trung Bộ?
Là cầu nối giữa các vùng kinh tế phía bắc và phía nam nước ta.
Là cửa ngõ của Lào và Đông Bắc Thái Lan ra biển
Thuận lợi để phát triển tổng hợp kinh tế biển nhất cả nước
Nhiều thiên tai như bão, lũ, gió Tây khô nóng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào Atlat địa lí trang 15, hãy cho biết dân số thành thị ở nước ta năm 2007 tăng bao nhiêu triệu người so với năm 1960?
18,54.
18,44
18,74
18,64
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Dân tộc nào sau đây có nhiều kinh nghiệm nhất trong thâm canh lúa nước?
Kinh.
Mông.
. Dao.
Tày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho bảng số liệu: sự biến đổi cơ cấu dân số theo nhóm tuổi nước ta năm 1999 và năm 2005 (% )
Độ tuổi
Năm 1999
Năm 2005
Từ 0 đến 14 tuổi
33.5
27
Từ 15 đến 59 tuổi
58.4
64
Trên 60 tuổi
8.1
9
Tỉ lệ dân số phụ thuộc của năm 1999 và 2005 lần lượt là:
. 63,5 và 52,3.
81,2 và 51,3
71,2 và 56,3.
71,2 và 50,3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào Atlat địa lí trang 15, hãy tính tỉ lệ dân số thành thị năm 2007 và cho biết số liệu nào sau đây là đúng?
27,51%.
27,44%.
27,40%.
27,45%.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho bảng số liệu: Tỉ suất sinh và tỉ suất tử của dân số nước ta thời kì 2009 - 2016 (đơn vị: ‰)
Năm
2009
2016
Tỉ suất sinh
17,6
16,0
Tỉ suất tử
6,8
6,8
Vậy tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên năm 2009 và 2016 lần lượt là:
10,8‰ và 0,92‰.
9,2‰ và 10,8‰.
1,08% và 0,92%.
. 0,92% và 1,08%.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại cây được trồng nhiều nhất ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là
cà phê.
Chè.
cao su.
lúa gạo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
Kiến thức về giá trị thặng dư Dược

Quiz
•
1st Grade
37 questions
dfdsfdsgrehrhdfhhfg

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Bài 3 - Từ vựng

Quiz
•
KG - 2nd Grade
38 questions
Ôn Tập Lịch Sử và Địa Lí

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Trắc nghiệm CSKH

Quiz
•
1st Grade
37 questions
HSK2 B1-2-3

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
當代1 - Lesson 1

Quiz
•
1st Grade
40 questions
tâm lý học đại cương

Quiz
•
1st - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response

Quiz
•
1st Grade