BÀI 14 - TIN 11

BÀI 14 - TIN 11

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Python Bài 1

Python Bài 1

9th - 12th Grade

15 Qs

KIEM TRA_WORD 1

KIEM TRA_WORD 1

11th - 12th Grade

15 Qs

Bài tập chương 2 tin 10 10a4

Bài tập chương 2 tin 10 10a4

10th - 12th Grade

10 Qs

BÀI 4 - 11A1

BÀI 4 - 11A1

11th Grade

10 Qs

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ NGHỆ THUẬT

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ NGHỆ THUẬT

11th Grade

15 Qs

Bài 15: Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu

Bài 15: Bảo mật và an toàn hệ cơ sở dữ liệu

11th Grade

10 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

11th Grade

10 Qs

Bài thực hành 5. Trình bày trang tính của em (tt)

Bài thực hành 5. Trình bày trang tính của em (tt)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

BÀI 14 - TIN 11

BÀI 14 - TIN 11

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Hard

Created by

Thị Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

SQL có bao nhiêu thành phần?

2

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần DDL của SQL cung cấp các câu truy vấn:

cập nhật và truy xuất dữ liệu.

khởi tạo CSDL, khởi tạo bảng, thiết lập các khoá.

kiểm soát quyền người dùng đối với CSDL.

khai thác dữ liệu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nêu ý nghĩa của kiểu dữ liệu VARCHAR(n)

Xâu kí tự có độ dài cố định n kí tự.

Xâu kí tự có độ dài thay đổi, không vượt quá n kí tự.

Kiểu lôgic

Số nguyên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu truy vấn CREATE TABLE có ý nghĩa gì?

Khởi tạo CSDL.

Khởi tạo bảng.

Khai báo khoá chính.

Khai báo khoá ngoài.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu truy vấn CREATE DATABASE có ý nghĩa gì?

Khởi tạo CSDL.

Khởi tạo bảng.

Khai báo khoá chính.

Khai báo khoá ngoài.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu truy vấn PRIMARY KEY có ý nghĩa gì?

Khởi tạo CSDL.

Khởi tạo bảng.

Khai báo khoá chính.

Khai báo khoá ngoài.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL có ba thành phần, đó là những thành phần nào?

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, ngôn ngữ thao tác dữ liệu và ngôn ngữ kiểm tra dữ liệu.

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, ngôn ngữ cập nhật dữ liệu và ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu.

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, ngôn ngữ thao tác dữ liệu và ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu.

Ngôn ngữ tạo lập dữ liệu, ngôn ngữ thao tác dữ liệu và ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?