
CUỐI KÌ 1 - VẬT LÍ 10

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Lien To
Used 3+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ của vật tại một thời điểm xác định được gọi là
vận tốc trong bình
tốc độ trung bình.
vận tốc tức thời.
tốc độ tức thời.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng: Độ dịch chuyển là một đại lượng vectơ, cho biết độ dài và
thời điểm của sự thay đổi vị trí của vật.
thời gian của sự thay đổi vị trí của vật.
hướng của sự thay đổi vị trí của vật.
phương của sự thay đổi vị trí của vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự rơi tự do là sự rơi chỉ dưới tác dụng của
lực căng.
lực ma sát.
lực cản.
trọng lực.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của gia tốc là
kg/s2
m/s2
km/h.
m/s.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật?
Khối lượng.
Gia tốc.
Vận tốc.
quãng đường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các cách viết hệ thức của định luật 2 Newton sau đây, cách viết nào là đúng?
F = m.a
F = -m.a
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định luật 3 Newton thì lực và phản lực là cặp lực
xuất hiện và mất đi đồng thời.
cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn.
cùng đặt vào một vật.
cân bằng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Câu hỏi về Tốc độ và Chuyển động

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Lực hấp dẫn-củng cố

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Câu hỏi về định luật Newton

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Câu hỏi về dao động điều hòa

Quiz
•
11th Grade - University
21 questions
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA 10A4-2

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
ôn Dao động điều hòa - mô tả - vận tốc

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade