Trắc nghiệm acid - base - định lượng
Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Lục Đức
Used 6+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn các đáp án đúng
Xét phép chuẩn độ: Na3PO4 bằng HCl.
Thành phần tại điểm tương đương 1 là?
NaCl
Na3PO4
Na2HPO4
NaH2PO4
H3PO4
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các phát biểu không đúng về điểm tương đương là?
Là điểm mà tại đó chỉ thị đổi màu
Là điểm tại đó sai số bằng 0
Là điểm tại đó sai số là nhỏ nhất
Là điểm tại đó khối lượng chất chuẩn bằng khối lượng chất cần chuẩn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chuẩn độ 20mL dung dịch H3PO4 đến đổi màu chỉ thị phenolphtalein (pT = 9) thì cần 30mL dung dịch NaOH 0,0375M.
Phản ứng chuẩn độ đến nấc mấy?
Nồng độ của H3PO4 là bao nhiêu (bỏ qua sai số chuẩn độ)?
Nấc 1; 56,25mM
Nấc 2; 12,5mM
Nấc 2; 28,125mM
Nấc 3; 18,75mM
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuẩn độ Ba(OH)2 bằng HCl với chỉ thị phenolphtalein, tại điểm cuối chuẩn độ, màu của dung dịch chuyển từ .................
không màu sang hồng
đỏ sang vàng
vàng sang đỏ
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 mins • 1 pt
Tính pH tại điểm tương đương khi chuẩn độ dung dịch CH3COONa 0,2M bằng dung dịch HCl 0,1M?
Cho: pKa (CH3COOH) = 4,76.
Làm tròn đến 2 chữ số phần thập phân.
Answer explanation
TPGH: CH3COOH 0,1 M; CH3COO- dư 0,1 M
hệ đệm: pH = pKa + log (Cb/Ca) = 4,76.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Xét phép chuẩn độ hỗn hợp 2 acid: CH3COOH (pka = 4,76) và C6H5COOH (pka = 4,20) bằng dung dịch KOH.
Hãy chọn các phát biểu đúng:
Có thể chuẩn độ riêng được 2 acid
Không thể chuẩn độ riêng được 2 acid
Đường chuẩn độ có 1 bước nhảy chuẩn độ
Có thể tính được nồng độ của từng acid qua phép chuẩn độ trên
Chỉ tính được nồng độ của C6H5COOH qua phép chuẩn độ trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm cuối chuẩn độ dừng sau tương đương có nghĩa là?
q = 0
q = 1
q < 0
q > 0
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
21 questions
TD SOCLE BIOCHIMIE
Quiz
•
University
17 questions
Asesmen Sumatif Tekanan
Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
SIMULASI UTBK SAINTEK FISIKA
Quiz
•
12th Grade - University
18 questions
Programming in C language
Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
REVISAO IMUNO AP1
Quiz
•
University
20 questions
TRẮC NGHIỆM CUỐI KÌ I_KHTN6
Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Analytical Chemistry Final Exam
Quiz
•
University
20 questions
Bài tập triết học
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University