Ôn tập địa hk1

Ôn tập địa hk1

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kthki địa lý

kthki địa lý

9th Grade

30 Qs

TỔNG HỢP

TỔNG HỢP

9th Grade

25 Qs

TU NHIEN 3

TU NHIEN 3

9th - 12th Grade

25 Qs

Địa ôn

Địa ôn

1st - 10th Grade

25 Qs

Thảo luận cùng Quizi - Thiên nhiên NĐAGM

Thảo luận cùng Quizi - Thiên nhiên NĐAGM

1st - 10th Grade

31 Qs

DÂN CƯ VIỆT NAM ( Địa lí 9- 1)

DÂN CƯ VIỆT NAM ( Địa lí 9- 1)

9th - 12th Grade

35 Qs

 ĐỊA LÍ 9 - ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HK 2

ĐỊA LÍ 9 - ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HK 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Kiểm tra Địa 9 (15p)

Kiểm tra Địa 9 (15p)

6th - 12th Grade

30 Qs

Ôn tập địa hk1

Ôn tập địa hk1

Assessment

Quiz

Geography

9th Grade

Easy

Created by

Minh Anh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung du và miền núi BB là địa bàn cư trú của các dân tộc ít ng nào?

Tày, Thái, Nùng, Hoa

Tày, Thái , Nùng, Chăm

Tày, Thái, Mường, Nùng

Tày, Thái, Nùng, Ba Na

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động kinh tế nào sau đây k có ở tiểu vùng TB?

Chăn nuôi bò sữa

Chăn nuôi trâu

Nuôi gia cầm

Nuôi thủy sản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khó kahwn lớn nhất của sản xuất nông nghiệp ở TD và MNBB vào mùa đông là

thiếu nước tưới

rét đậm, rét hại

xói mòn đất

sâu bệnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nhà máy thủy điện ở TD và MNBB là

Hòa Bình, Thác Bà, Trị An

Hòa Bình, Thác Bà, Sơn La

Hòa Bình, Trị An, Sơn La

Đa Nhim, Thác Bà, Sơn La

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉnh nào sau đây k thuộc ĐBSH?

Bắc Ninh

Bắc Giang

Vĩnh Phúc

Ninh Bình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng k tiếp giáp với ĐBSH là?

TD và MNBB

BTB

DHNTB

BB

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài ng khoáng sản có gtri ở ĐBSH là?

than, bô-xít, sắt, dầu mỏ

đá vôi, sét cao lanh, than nâu, khí tự nhiên

apatit, mangan, than nâu, đồng

thiếc, vàng, chì, kẽm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?