CHINH PHỤC HIS001 BÀI 14

CHINH PHỤC HIS001 BÀI 14

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dharmic Religions

Dharmic Religions

8th Grade - University

25 Qs

Chapitre 2: Études sociales de 9e année

Chapitre 2: Études sociales de 9e année

9th - 12th Grade

34 Qs

ASEAN – Bối cảnh và sự thành lập (Lớp 12)

ASEAN – Bối cảnh và sự thành lập (Lớp 12)

2nd Grade - University

30 Qs

Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi

10th Grade

30 Qs

22/12

22/12

10th Grade

30 Qs

mệnh đề quan hệ

mệnh đề quan hệ

10th Grade

25 Qs

LUẬT QUỐC TẾ (CHÍNH THỨC)

LUẬT QUỐC TẾ (CHÍNH THỨC)

1st Grade - University

25 Qs

KNTT 10 - BÀI KTTX 01

KNTT 10 - BÀI KTTX 01

10th Grade

25 Qs

CHINH PHỤC HIS001 BÀI 14

CHINH PHỤC HIS001 BÀI 14

Assessment

Quiz

Social Studies

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hạnh Nguyễn

Used 20+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên đất nước Việt Nam hiện có bao nhiêu cộng đồng dân tộc sinh sống?

54

55

56

57

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dân tộc nào chiếm số dân đông nhất trong các cộng đồng đang sinh sống tại Việt Nam?

Thái

Tày

Mường

Kinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam hiện nay là

tiếng Thái

tiếng Môn

tiếng Hán

tiếng Việt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Việt thuộc ngữ hệ nào sau đây?

Ngữ hệ Nam Á

Ngữ hệ Bắc Á

Ngữ hệ Đông Á

Ngữ hệ Tây Á

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động sản xuất chính trong nông nghiệp của dân tộc Kinh ở Việt Nam là

trồng lúa nước

trồng cây lúa mì

trồng cây lúa mạch

trồng cây lúa nương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là Ngữ hệ hiện nay 54 dân tộc Việt Nam sử dụng?

Ngữ hệ Indo-Arya

Ngữ hệ Nam Đảo

Ngữ hệ Nam Á

Ngữ hệ Hán-Tạng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các dân tộc thiểu số phần lớn phân bố ở đâu?

Miền núi, trung du, cao nguyên

Miền núi, trung du, đồng bằng

Miền núi, đồng bằng, cao nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?