Câu có hai thành phần: Chủ ngữ & Vị ngữ

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Medium
Đặng Sơn
Used 5+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Câu thường gồm 1 thành phần chính: vị ngữ.
Câu thường gồm 2 thành phần chính: chủ ngữ và vị ngữ.
Câu thường gồm 3 thành phần chính: chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ.
Câu thường gồm 1 thành phần chính: chủ ngữ .
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng.
Chủ ngữ trả lời cho câu hỏi có từ ngữ để hỏi: làm gì, thế nào, là ai,...
Chủ ngữ trả lời cho câu hỏi có từ ngữ để hỏi: ai, cái gì, con gì,...
Một câu luôn chỉ có một chủ ngữ.
Chủ ngữ thường nêu người, vật, hiện tượng tự nhiên,... được nói đến trong câu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: "Mùa xuân mang đến thời tiết ấm áp."?
(Hai thành phần chính được phân tách bằng dấu gạch chéo)
Mùa xuân mang đến/ thời tiết ấm áp.
Mùa xuân mang đến / thời tiết ấm áp.
Mùa xuân mang đến thời tiết/ ấm áp.
Mùa xuân/ mang đến thời tiết ấm áp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: "Đàn bò đang nhởn nhơ gặm cỏ".
(Hai thành phần chính được phân tách bằng dấu gạch chéo)
Đàn bò/ đang nhởn nhơ gặm cỏ.
Đàn/ bò đang nhởn nhơ gặm cỏ.
Đàn bò đang nhởn nhơ/ gặm cỏ.
Đàn bò đang/ nhởn nhơ gặm cỏ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ trong câu
"Học sinh lớp 4A đều rất ngoan."
thuộc nhóm nào?
Người.
Hiện tượng tự nhiên.
Vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị ngữ trong câu:
"Da của tê giác rất dày."
thuộc nhóm nào?
Giới thiệu, nhận xét.
Hoạt động, trạng thái.
Đặc điểm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt câu hỏi cho thành phần in đậm trong câu:
"Lớp trưởng lớp em rất gương mẫu.".
Con gì rất gương mẫu?
Cái gì rất gương mẫu?
Ai rất gương mẫu?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Họp Phụ huynh cuối năm 4A1

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tục ngữ ca dao dân ca

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
4th Grade
15 questions
NGÀY HỘI HỌC SINH TIỂU HỌC

Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Trạng Ngữ Trong Câu

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
25 T-TV4

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Xác định chủ ngữ và vị ngữ trong câu

Quiz
•
4th Grade
15 questions
tiếng việt lớp 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Input Output Tables

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Singular and Plural Nouns

Quiz
•
4th Grade