BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G5. ÔN TẬP CD15/ 16

G5. ÔN TẬP CD15/ 16

3rd - 6th Grade

23 Qs

TEST

TEST

1st Grade

20 Qs

QKĐG, QKTD, QKHT

QKĐG, QKTD, QKHT

5th Grade

24 Qs

Vocabulary, Grammar lesson 7 (A1)

Vocabulary, Grammar lesson 7 (A1)

1st - 5th Grade

28 Qs

Test từ vựng về từ loại một chút nha

Test từ vựng về từ loại một chút nha

2nd Grade

20 Qs

REVIEW 1 G7

REVIEW 1 G7

5th Grade

25 Qs

Past simple tense (Thì quá khứ đơn)

Past simple tense (Thì quá khứ đơn)

4th - 6th Grade

20 Qs

grade 5: tiết 26

grade 5: tiết 26

5th Grade

20 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

CCSS
L.3.1D, L.11-12.4B, L.3.2F

+4

Standards-aligned

Created by

Duy Lê

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

watches

hits

snacks

prevents

Tags

CCSS.L.3.2F

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

loves

touches

kisses

misses

Tags

CCSS.L.3.2F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

buses

boxes

eats

watches

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

plays

smells

cooks

boils

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.3.1E

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

commands

turns

cuts

schools

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

meets

shops

trucks

goods

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ có đuôi S/ES - ED có cách phát âm khác với các từ còn lại:

misses

hates

teaches

rises

Tags

CCSS.L.3.2F

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?