汉语练习

汉语练习

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

University

10 Qs

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

University

10 Qs

Vivir el Chino Unit 1

Vivir el Chino Unit 1

University

10 Qs

HSK1 - BÀI 4 (PHẦN ĐỌC) - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 4 (PHẦN ĐỌC) - FANG LAOSHI

University

8 Qs

2025春季三週班

2025春季三週班

University

10 Qs

大学校园 University Campus

大学校园 University Campus

University

10 Qs

Lesson5: Talking to a customer(Food&Beverage)

Lesson5: Talking to a customer(Food&Beverage)

University

10 Qs

这是我妈妈

这是我妈妈

6th Grade - University

10 Qs

汉语练习

汉语练习

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chi Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你叫什么名字?Nǐ jiào shénme míngzi?

我不是老师。

Wǒ búshì lǎoshi.

他是英国人。

Tā shì Yīngguó rén.

这是我的名片。

Zhè shì wǒ de míngpiàn.

我叫范玉灵芝。

Wǒ jiào Fàn Yù LíngZhī.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你是哪国人?Nǐ shì nǎ guó rén?

老师,你去哪儿?

Lǎoshi, nǐ qù nǎr?

我是越南人。

Wǒ shì Yuènán rén.

你是中国人吗?

Nǐ shì Zhōngguó rén ma?

这是我的学生。

Zhè shì wǒ de xuésheng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

请问,您贵姓?Qǐngwèn, Nín guìxìng?

我叫卡玛拉。

Wǒ jiào Kǎmǎla.

我姓马。您呢?

Wǒ xìng Mǎ. Nǐn ne?

我很好。

Wǒ hěn hǎo.

马小姐,很高兴认识您!

Mǎ xiǎojiě, hěn gāoxìng rènshi nín!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Media Image

Chọn câu trả lời đúng:

你是不是小賴的老师?Nǐ shì búshì Xiǎo Lài de lǎoshi?

我不是学生。

Wǒ búshì xuésheng.

我不在学校。今天我在家。

Wǒ búzài xuéxiào. Jīntiān wǒ zài jiā.

不是,我是小赖的学生。

Búshì, wǒ shì Xiǎo Lài de xuésheng.

黄先生是他的儿子。

Huáng xiānsheng shì tā de érzi.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 20 pts

Media Image

Điền từ vào chỗ trống: 

你今年 ___ 大了?Nǐ jīnnián ___dà le?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 20 pts

Media Image

Điền từ vào chỗ trống: Nǐ yǒu ______ míngpiàn?