shinkanzen N3 (bai11-12)

shinkanzen N3 (bai11-12)

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PythonBasic

PythonBasic

University

15 Qs

PICO8/LUA QUIZ

PICO8/LUA QUIZ

6th Grade - Professional Development

15 Qs

漢字の音読みと訓読みクイズ

漢字の音読みと訓読みクイズ

3rd Grade - University

10 Qs

医療情報処理演習(Exce関数クイズ)

医療情報処理演習(Exce関数クイズ)

4th Grade - University

8 Qs

ITビジネス用語 Part1

ITビジネス用語 Part1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

AIF all hands (25/06/20)

AIF all hands (25/06/20)

University

8 Qs

shinkanzen N3 (bai11-12)

shinkanzen N3 (bai11-12)

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

nguyen hung

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

課長、今度の工場見学には私もいっしょに( )んですが、いいでしょうか。
A. 言ってほしい
B. 言っていただきたい
C. 行かせたい
D. 行かせていただきたい

Answer explanation

Câu 1

Đáp án: D. 行かせていただきたい

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

課長、今度の工場見学には私もいっしょに行かせていただきたいんですが、いいでしょうか。

Dịch:

"Thưa trưởng phòng, về chuyến tham quan nhà máy sắp tới, tôi cũng muốn được phép đi cùng, có được không ạ?"

Giải thích:

"行かせていただきたい" là cách nói khiêm nhường để xin phép được làm gì đó. Người nói muốn được cấp trên cho phép mình tham gia chuyến tham quan.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 言ってほしい: "Muốn anh nói" – không phù hợp với ngữ cảnh.

  • B. 言っていただきたい: "Muốn được anh nói" – không liên quan.

  • C. 行かせたい: "Muốn cho đi" – không thể hiện sự xin phép lịch sự.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日本語がたくさん話したいから、教室では自分の国の言葉を( )。
A. 使うとは限らない
B. 使わないようにしている
C. 使うことではない
D. 使わないわけではない

Answer explanation

Câu 2

Đáp án: B. 使わないようにしている

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

日本語がたくさん話したいから、教室では自分の国の言葉を使わないようにしている

Dịch:

"Vì muốn nói nhiều tiếng Nhật, nên trong lớp học tôi cố gắng không sử dụng tiếng mẹ đẻ."

Giải thích:

"使わないようにしている" diễn tả việc cố gắng không làm gì đó. Người nói muốn tăng cơ hội sử dụng tiếng Nhật.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 使うとは限らない: "Không nhất thiết là sử dụng" – không phù hợp.

  • C. 使うことではない: Cấu trúc không chính xác.

  • D. 使わないわけではない: "Không phải là không sử dụng" – trái ngược với ý muốn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5時ごろ空港から電話があったのだから、そろそろ家に着く( )だ。
A. ばかり
B. つもり
C. はず
D. べき

Answer explanation

Câu 3

Đáp án: C. はず

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

5時ごろ空港から電話があったのだから、そろそろ家に着くはずだ。

Dịch:

"Vì có cuộc gọi từ sân bay lúc khoảng 5 giờ, nên chắc bây giờ họ đã về đến nhà."

Giải thích:

"はずだ" diễn tả sự dự đoán chắc chắn dựa trên thông tin có được.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. ばかり: "Vừa mới" – không phù hợp.

  • B. つもり: "Dự định" – không phù hợp.

  • D. べき: "Nên" – không diễn tả dự đoán.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「図書館」あ、それは持ち出し禁止の資料ですので、( )。
A. お借りできません
B. お貸しできません
C. お借りしません
D. お貸しになりません

Answer explanation

Câu 4

Đáp án: B. お貸しできません

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

あ、それは持ち出し禁止の資料ですので、お貸しできません

Dịch:

"Ồ, vì đó là tài liệu cấm mang ra ngoài nên chúng tôi không thể cho mượn được."

Giải thích:

"お貸しできません" là cách nói lịch sự từ chối việc cho mượn.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. お借りできません: "Bạn không thể mượn" – không lịch sự bằng cách nói từ phía người cho.

  • C. お借りしません: "Tôi không mượn" – không phù hợp.

  • D. お貸しになりません: Sai về kính ngữ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A「すみません、ちょっとその辞書を( )。」 B「いいですよ。どうぞ。」
A. 借りてもいいですか
B. 借りたらどうですか
C. 借りてほしいんですが
D. 借りるといいですよ

Answer explanation

Câu 5

Đáp án: A. 借りてもいいですか

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

A「すみません、ちょっとその辞書を借りてもいいですか。」 B「いいですよ。どうぞ。」

Dịch:

A: "Xin lỗi, tôi có thể mượn cuốn từ điển đó một chút được không?"
B: "Được chứ. Xin mời."

Giải thích:

"借りてもいいですか" là cách hỏi xin phép lịch sự để mượn đồ.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • B. 借りたらどうですか: Gợi ý người khác mượn – không phù hợp.

  • C. 借りてほしいんですが: "Tôi muốn bạn mượn" – không hợp lý.

  • D. 借りるといいですよ: "Bạn nên mượn" – không phù hợp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

先生「皆さん、この書類は大切なので、絶対に( )、わかりましたか。」
A. なくすわけではありません
B. なくさないべき
C. なくすことはありません
D. なくさないこと

Answer explanation

Câu 6

Đáp án: D. なくさないこと

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

先生「皆さん、この書類は大切なので、絶対になくさないこと、わかりましたか。」

Dịch:

"Thầy giáo: Mọi người, vì tài liệu này quan trọng nên tuyệt đối không được làm mất, hiểu chưa?"

Giải thích:

"Dạng phủ định của động từ + こと" dùng để ra lệnh hoặc chỉ thị "không được làm gì".

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. なくすわけではありません: "Không phải là không làm mất" – không phù hợp.

  • B. なくさないべき: Thiếu trợ từ "だ" để hoàn chỉnh câu.

  • C. なくすことはありません: "Sẽ không làm mất" – không phải lời chỉ thị.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

会社を( )、課長に呼び止められた。
A. 出るようにしたら
B. 出ている間
C. 出ようとしたら
D. 出ているうちに

Answer explanation

Câu 7

Đáp án: C. 出ようとしたら

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

会社を出ようとしたら、課長に呼び止められた。

Dịch:

"Khi tôi vừa định rời công ty thì bị trưởng phòng gọi lại."

Giải thích:

"Vようとしたら" diễn tả hành động sắp làm thì có sự việc xảy ra.

Lý do lựa chọn khác sai:

  • A. 出るようにしたら: "Nếu cố gắng ra ngoài" – không phù hợp.

  • B. 出ている間: "Trong khi đang ra ngoài" – không phù hợp.

  • D. 出ているうちに: "Trong lúc đang ra ngoài" – không phù hợp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?