có tất cả

Chương 4

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
De Le
Used 3+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
9 mode địa chỉ
8 mode địa chỉ
7 mode địa chỉ
6 mode địa chỉ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mode địa chỉ tức thì là mode không có đặc điểm sau
toán hạng là một phần của lệnh
toán hạng nằm ngay trong trường địa chỉ
toán hạng có thể là toán hạng nguồn hoặc đích
toán hạng chỉ có thể là toán hạng nguồn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho lệnh assembly: ADD BX, 10. toán hạng nguồn thuộc
mode địa chỉ trực tiếp
mode địa chỉ gián tiếp
không tồn tại lệnh
mode địa chỉ tức thì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho lệnh assembly: SUB 100, CX. toán hạng nguồn thuộc
mode địa chỉ trực tiếp
không tồn tại lệnh
mode địa chỉ hằng số
mode địa chỉ tức thì
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mode địa chỉ trực tiếp là mode mà toán hạng là
một ngăn nhớ có địa chỉ được chỉ ra trong lệnh
một ngăn nhớ có địa chỉ ở ngăn nhớ khác
một thanh ghi
một ngăn nhớ có địa chỉ nằm trong một thanh ghi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho lệnh assembly: MOV DX, [20]. toán hạng nguồn thuộc
mode địa chỉ trực tiếp
không tồn tại lệnh
mode địa chỉ hằng số
mode địa chỉ tức thì
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho lệnh assembly: SUB BX, [30]. toán hạng nguồn thuộc
không tồn tại lệnh
mode địa chỉ gián tiếp
mode địa chỉ tức thi
mode địa chỉ trực tiếp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
Mạng Máy Tính 2

Quiz
•
University
54 questions
Câu hỏi về vi xử lý 8088/8086

Quiz
•
University
55 questions
Công nghệ thông tin cơ bản

Quiz
•
University
52 questions
Câu hỏi về kết cấu công trình

Quiz
•
University
53 questions
KTMT P1

Quiz
•
University
50 questions
Câu hỏi về Excel

Quiz
•
University
51 questions
Rung chuông vàng Ruby

Quiz
•
10th Grade - Professi...
51 questions
kinh tế vi mô

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade