Kiểm tra Ngữ Pháp Tiếng Anh
Quiz
•
English
•
•
Easy

HOÀNG ĐỨC
Used 3+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Thì nào được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, hoặc một sự việc, hành động được lặp lại theo thói quen?
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thì hiện tại đơn bao gồm những phần nào?
S + am/is/are + V_ing
Do/Does + S + V_inf?
S + do not/does not + V_inf - S + be (am/is/are) + not + O
S + V(s/es) + O - S + be (am/is/are) + O
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì nào được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại?
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn không bao gồm điều gì sau đây?
Sử dụng chung với các động từ tri giác như: be, understand, know, like ,want, see, hear, feel, think, smell, love, hate…
Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai gần
Sử dụng ngay sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì nào được sử dụng để diễn tả một sự việc đã xảy ra hoặc đã hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ?
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả điều gì?
Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Hành động đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài ở hiện tại và có thể còn tiếp tục trong tương lai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thì hiện tại hoàn thành phủ định là gì?
S + have/has + V3/ed + O
S + have/has + not + V3/ed + O
Have/has + S + V3/ed + O?
S + was/were + not + O
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Review Unit 1-2-3
Quiz
•
6th Grade
12 questions
Từ vựng Jobs &body
Quiz
•
1st Grade
15 questions
quiz từ vựng đề
Quiz
•
12th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
E8 - U9 - A FIRST AID COURSE
Quiz
•
8th Grade
12 questions
Other và Another
Quiz
•
University
16 questions
Communication- random lvocab
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Đố vui không thưởng 19/11
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject and Predicate
Quiz
•
4th Grade
18 questions
Main Idea & Supporting Details
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Figurative Language
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Irregular Plural Nouns
Quiz
•
3rd Grade