Chọn đáp án có từ vựng không cùng loại
초급1 15과: 교통

Quiz
•
World languages
•
University
•
Hard
Nguyễn Hà Phương
Used 5+ times
FREE Resource
Student preview

11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 3 pts
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 3 pts
Chọn thứ tự tiếng Hàn đúng cho các từ sau:
Điểm dừng xe buýt - Bến xe buýt - Bãi đỗ xe - Xe buýt khu vực
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Chọn thứ tự tiếng Hàn đúng cho các từ sau:
Trung tâm thành phố - Cửa hàng tiện ích - Đồ ăn vặt - Taxi cao cấp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ “Trạm xăng” là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이것은 무엇입니까?
횡단보도
교통 카드
매표소
주차장
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이것은 무엇입니까?
고속도로
교통사고
버스 터미널
고속버스
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이것은 무엇입니까?
배
전철
자전거
지하철
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade