
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Hoài Lâm
Used 47+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều không thay đổi.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều thay đổi theo thời gian.
Dòng điện là dòng chuyển đời của các điện tích.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoài đơn vị ampe (A), đơn vị cường độ dòng điện có thể là
C
V
J
C/s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo pin điện hóa gồm
hai cực có bản chất giống nhau ngâm trong dung dịch điện phân.
hai cực có bản chất khác nhau ngâm trong dung dịch điện phân.
hai cực có bản chất khác nhau ngâm trong điện môi.
hai cực có bản chất giống nhau ngâm trong điện môi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong trường hợp nào sau đây ta có một pin điện hóa?
Một cực nhôm và một cực đồng cùng nhúng vào nước muối.
Một cực nhôm và một cực đồng nhúng vào nước cất.
Hai cực cùng bằng đồng giống nhau nhúng vào nước vôi.
Hai cực nhựa khác nhau nhúng vào dầu hỏa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về ắc quy chỉ?
Acquy chỉ có một cực làm bằng chỉ vào một cực là chỉ đioxit.
Hai cực của ắcquy chỉ được ngâm trong dung dịch axit sunfuric loãng.
Khi nạp điện cho ắcquy, dòng điện đi vào cực âm và đi ra từ cực dương.
Ácquy là nguồn điện có thể nạp lại để sử dụng nhiều lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện là
chỉ cần có các vật dẫn.
chỉ cần có nguồn điện.
chỉ cần có hiệu điện thế.
duy trì hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện năng tiêu thụ được đo bằng
vôn kế.
ampe kế.
tĩnh điện kế.
công tơ điện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Ôn Tập Kiến Thức Máy Tính

Quiz
•
5th Grade
27 questions
Global Success 4 - Unit 15

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Tntv 1 ôn tỉnh ngày 10.3

Quiz
•
1st - 5th Grade
29 questions
Unit 11: Travelling in the future

Quiz
•
1st Grade - Professio...
26 questions
Present Simple + Present Continuous

Quiz
•
5th Grade
27 questions
sfdfgj

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
F Kiwi

Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
E5 - U16

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Making Inferences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Subject Verb Agreement

Lesson
•
3rd - 5th Grade
60 questions
Basic Multiplication facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade